Từ Vựng Bài Nghe Injury Form

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Injury Form được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Injury Form

Temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
vocab
Patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân; người bệnh
vocab
Injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). sự chấn thương
vocab
Sprain
/spreɪn/
(verb). Làm bong gân
vocab
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
vocab
Previous
/ˈpriviəs/
(adj). Trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
vocab
Current
/ˈkɜrənt/
(adj). Hiện hành, đang lưu hành
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). sự điều trị; phép trị bệnh
vocab
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). Không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài
vocab
pain
/peɪn/
(noun). Sự đau đớn, sự đau khổ
vocab
knee
/ni/
(noun). Đầu gối
vocab
elbow
/ˈɛlˌboʊ/
(noun). Khuỷu tay; khuỷu tay áo
vocab
wrist
/rɪst/
(noun). Cổ tay
vocab
ache
/eɪk/
(verb). Đau, nhức, nhức nhối
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). cho, kê đơn (thuốc..)
vocab
side effect
/saɪd ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng phụ
vocab
leaflet
/ˈliflət/
(noun). Tờ rách rời, tờ giấy in rời
vocab
ice pack
/aɪs pæk/
(noun). Túi giữ lạnh
vocab
walking stick 1
/ˈwɔkɪŋ stɪk/
(noun). gậy chống, can
vocab