Từ Vựng Bài Nghe Yazoo Car Rental

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Yazoo Car Rental được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Yazoo Car Rental

branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
vocab
Pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). Người đi bộ, khách bộ hành
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃənsi/
(noun). Năng suất, hiệu suất
vocab
unaffordable
/ənəˈfɔrdəbəl/
(adj). đắt đỏ, không thể chi trả
vocab
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). Chật ních, đông nghịt
vocab
fluctuate
/ˈflʌkʧəˌweɪt/
(verb). Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
vocab
severely
/səˈvɪrli/
(adv). Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực
vocab
rental
/ˈrɛntəl/
(noun). Sự cho thuê
vocab
award
/əˈwɔrd/
(noun). Phần thưởng, tặng thưởng
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). Sự cố gắng, sự thử
vocab
hoover
/ˈhuvər/
(noun). Máy hút bụi
vocab
compete
/kəmˈpit/
(verb). Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
vocab
drop off
/drɑp ɔf/
(verb). thả xuống
vocab
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). đón (ai đó)
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). Lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
vocab
demographic
/ˌdɛməˈgræfɪk/
(noun). đối tượng khách hàng
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). Hấp dẫn, lôi cuốn
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). Mua, sắm, tậu
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). Bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng
vocab
lane
/leɪn/
(noun). làn đường
vocab
inefficient
/ɪnɪˈfɪʃənt/
(adj). Thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài
vocab
reduction
/rəˈdʌkʃən/
(noun). Sự thu nhỏ, sự giảm bớt
vocab
pose
/poʊz/
(verb). tạo ra, đặt điều gì vào sự nguy hiểm
vocab
rush
/rʌʃ/
(noun). Sự vội vàng, sự gấp
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). Nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). Đỡ; chống đỡ; giữ vững được
vocab