Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 6

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 5 - Listening Test 6 được lấy từ cuốn Actual Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 5 - Listening Test 6

📓 Section 1: Injury Form

Temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
vocab
Patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân; người bệnh
vocab
Injury
/ˈɪnʤəri/
(noun). sự chấn thương
vocab
Sprain
/spreɪn/
(verb). Làm bong gân
vocab
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
vocab
Previous
/ˈpriviəs/
(adj). Trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên
vocab
Current
/ˈkɜrənt/
(adj). Hiện hành, đang lưu hành
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). sự điều trị; phép trị bệnh
vocab
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). Không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài
vocab
pain
/peɪn/
(noun). Sự đau đớn, sự đau khổ
vocab
knee
/ni/
(noun). Đầu gối
vocab
elbow
/ˈɛlˌboʊ/
(noun). Khuỷu tay; khuỷu tay áo
vocab
wrist
/rɪst/
(noun). Cổ tay
vocab
ache
/eɪk/
(verb). Đau, nhức, nhức nhối
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). cho, kê đơn (thuốc..)
vocab
side effect
/saɪd ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng phụ
vocab
leaflet
/ˈliflət/
(noun). Tờ rách rời, tờ giấy in rời
vocab
ice pack
/aɪs pæk/
(noun). Túi giữ lạnh
vocab
walking stick 1
/ˈwɔkɪŋ stɪk/
(noun). gậy chống, can
vocab

📓 Section 2: An Intro To Pine Garden

timber
/ˈtɪmbər/
(verb). Gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc
vocab
edible
/ˈɛdəbəl/
(adj). Có thể ăn được
vocab
lawn
/lɔn/
(verb). Bãi cỏ
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
unify
/ˈjunəˌfaɪ/
(verb). Thống nhất, hợp nhất
vocab
nutrient
/ˈnutriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
vocab
wander
/ˈwɑndər/
(verb). Đi thơ thẩn, đi lang thang
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). Tốt nhất, tối ưu
vocab
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). Dễ bị thương, dễ bị hỏng
vocab
fell
/fɛl/
(verb). Đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). Thợ thủ công
vocab
aviary
/ˈeɪviˌɛri/
(noun). Chuồng chim
vocab
supplement
/ˈsʌpləmənt/
(noun). Phần bổ sung, phần phụ thêm
vocab
arouse
/əˈraʊz/
(verb). Khuấy động, gợi
vocab
disappoint
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
(verb). Làm chán ngán, làm thất vọng
vocab
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). giữ gìn; bảo tồn
vocab
irrigation
/ˌɪrəˈgeɪʃən/
(noun). Sự tưới tiêu
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
vocab
fertilize
/ˈfɜrtəˌlaɪz/
(verb). Làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ (đất)
vocab
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). Công thức
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). Phong cảnh
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể chống đỡ được
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). (thuộc) địa phương,Tự nhiên
vocab
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
vocab

📓 Section 3: A Conversation For An English Literature

Protagonist
/proʊˈtægənəst/
(noun). Vai chính
vocab
narrator
/ˈnɛreɪtər/
(noun). Người kể chuyện, người tường thuật
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). Nhân vật
vocab
Audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
vocab
Symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). Biểu tượng; vật tượng trưng
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình
vocab
metaphor
/ˈmɛtəfɔr/
(noun). phép ẩn dụ
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). Sự chuyển tiếp
vocab
literal
/ˈlɪtərəl/
(adj). theo nghĩa đen
vocab
outlook
/ˈaʊtˌlʊk/
(noun). Cách nhìn, quan điểm
vocab
companionship
/kəmˈpænjənˌʃɪp/
(noun). Tình bạn, tình bạn bè
vocab
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). Làm gián đoạn, làm đứt quãng
vocab
orphan
/ˈɔrfən/
(noun). Đứa trẻ mồ côi
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). Sự bùng nổ
vocab
isolate
/ˈaɪsəˌleɪt/
(verb). Cô lập
vocab
cripple
/ˈkrɪpəl/
(verb). Làm què, làm tàn tật
vocab
strike up
/straɪk ʌp/
(verb). bắt đầu làm bạn
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
vocab
foreshadow
/fɔrˈʃædoʊ/
(noun). Báo hiệu; báo trước; là điềm của
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Giải thích, làm sáng tỏ
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). Khái niệm
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Định, xác định, định rõ
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Sự nhận thức
vocab
prosper
/ˈprɑspər/
(verb). Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công
vocab
steep
/stip/
(adj). dốc, dốc đứng
vocab
secrecy
/ˈsikrəsi/
(noun). Tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
vocab
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). Tinh thần, tâm hồn; linh hồn
vocab
stifle
/ˈstaɪfəl/
(adj). Làm ngột ngạt, làm khó thở
vocab
necessity
/nəˈsɛsəti/
(noun). Sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc
vocab

📓 Section 4: Job Satisfaction Study

circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
vocab
reassure
/ˌriəˈʃʊr/
(verb). trấn an
vocab
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp Phương pháp luận
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
vocab
confidential
/ˌkɑnfəˈdɛnʃəl/
(adj). Kín, bí mật; nói riêng với nhau
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn, quan điểm
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
vocab
inconclusive
/ɪnkənˈklusɪv/
(adj). không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
vocab
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
vocab
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). Sự mời, lời mời, giấy mời
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). Cố gắng; thử, toan
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ
vocab
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). Không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý
vocab
premises
/ˈprɛməsəz/
(noun). cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). có tính quyết định
vocab
withdraw
/wɪðˈdrɔ/
(verb). Rút, rút khỏi
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). Giám sát; quản lý; Kiểm soát
vocab
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). sự có khả năng xảy ra
vocab