Từ Vựng Bài Đọc To Britain
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề To Britain được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 20 Test 1 Passage 2 Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
Arise from
/əˈraɪz frəm/
(verb). phát sinh từ
Reintroduce
/ˌriːɪntrəˈdjuːs/
(verb). tái thả vào tự nhiên
Bring into
/brɪŋ ˈɪntuː/
(verb). đưa vào
Escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát
Vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
Visible
/ˈvɪzəbl/
(adj). có thể nhìn thấy
Flourish
/ˈflʌrɪʃ/
(verb). phát triển mạnh
Insects carrying disease
/ˈɪnsekts ˈkærɪɪŋ dɪˈziːz/
(noun). côn trùng mang mầm bệnh
Prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adj). nổi bật
Dutch elm disease
/dʌtʃ ɛlm dɪˈziːz/
(noun). bệnh cây du Hà Lan
Epidemic
/ˌepɪˈdemɪk/
(noun). dịch bệnh
Infected
/ɪnˈfɛktɪd/
(adj). bị nhiễm
Mature
/məˈtjʊə/
(adj). trưởng thành
Vascular system
/ˈvæskjʊlər ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống mạch
Susceptible
/səˈsɛptəbl/
(adj). dễ bị ảnh hưởng
Resistant
/rɪˈzɪstənt/
(adj). có sức đề kháng
Hybrid strain
/ˈhaɪbrɪd streɪn/
(noun). chủng lai
Advocate
/ˈædvəkeɪt/
(noun). người ủng hộ
Social acceptance
/ˈsəʊʃəl əkˈsɛptəns/
(noun). sự chấp nhận của xã hội
Raise questions
/reɪz ˈkwɛs.tʃənz/
(verb). đặt ra câu hỏi
Acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(verb). thừa nhận
Wary
/ˈweəri/
(adj). thận trọng, nghi ngờ
Horticultural analogue
/ˌhɔːtɪˈkʌltʃərəl ˈænəlɒɡ/
(noun). phương pháp, cây trồng tương tự trong ngành làm vườn
Cloning
/ˈkləʊnɪŋ/
(noun). nhân bản vô tính