Forecast IELTS Writing Task 1 - (Bar chart) - Topic Work performance factors by age & sample band 8.5+
[Quý 1] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Work performance factors by age kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Nhìn chung, nhóm lao động trẻ tuổi coi trọng cơ hội phát triển và môi trường làm việc thoải mái hơn, trong khi nhóm lớn tuổi ưu tiên yếu tố tiền lương.
Cụ thể, yếu tố quan trọng nhất với nhóm 18–30 là cơ hội phát triển, còn với nhóm 45–60 là mức lương.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả sự khác biệt về các yếu tố liên quan đến phát triển nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến giữa hai nhóm tuổi.
Body 2: DOL sẽ phân tích các yếu tố về môi trường làm việc và mối quan hệ nơi công sở ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của từng nhóm.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Development: 18–30 > 45–60 (90% vs. 40%) → big gap.
- Promotion: 18–30 > 45–60 (80% vs. 50%) → big gap.
- Job security: 45–60 > 18–30 (40% vs. 20%).
- Job satisfaction: similar (around 50% both).
- Relaxed env.: 18–30 > 45–60 (80% vs. 30%).
- Work environment: similar (both ~30%).
- Respect from colleagues: 45–60 > 18–30 (45% vs. 40%).
- Money: 45–60 = highest (~70%) = 18-30.
- Team spirit & boss: similar = 60%.
📝 Bài mẫu
The bar chart
Overall, younger workers
In terms of
Regarding workplace environment and interpersonal relations, a
(253 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Báo cáo này nhằm mục đích so sánh quan điểm của nhân viên và quản lý về động lực làm việc.
-> The report aims to
2. Hiệu suất công việc cao thường gắn liền với sự hài lòng cao trong công việc.
-> High
3. Theo một cuộc khảo sát do công ty thực hiện, hầu hết nhân viên đều coi trọng giờ làm việc linh hoạt.
-> According to
4. Những người lao động trẻ có xu hướng coi trọng sự phát triển cá nhân hơn là tiền lương.
-> Younger workers tend to
5. Cơ hội phát triển bản thân là chìa khóa để giữ chân nhân tài.
-> Opportunities for
6. Một bầu không khí làm việc tích cực có thể dẫn đến tăng năng suất.
-> A
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
đãi ngộ tài chính
sự ổn định trong công việc
thăng tiến nghề nghiệp
triển vọng thăng tiến
bầu không khí làm việc thoải mái
tinh thần đồng đội
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart below shows the results of a survey conducted by a personnel department at a major company. The survey was carried out on two groups of workers: those aged from 18-30 and those aged 45-60, and shows factors affecting their work performance. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩


