Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Forecast IELTS Writing Task 1 - (Map) - Topic Australian beachfront changes & sample band 8.5+

[Quý 2] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Map, chủ đề Australian beachfront changes kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Forecast IELTS Writing Task 1 - (Map) - Topic Australian beachfront changes & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview: Khu vực bãi biển đã được mở rộng với nhiều công trình và tiện ích hơn; khu vui chơi bị thay thế, và hồ bơi được nâng cấp về kích thước.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả các công trình và tiện ích có sẵn vào năm 1950.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả các thay đổi trong thời điểm hiện tại so với năm 1950.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Main changes: buildings & facilities expanded; playground removed; pool extended.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Original buildings & facilities (1950)
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Playground, dining tables, pavilion, car park (along road).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 25 m pool (centre).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Lighthouse (SE).
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Updated buildings & facilities (Now)
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Playground → restaurant & car park (NW).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 25 m pool → 50 m pool.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Surf clubs added (by pavilion & pool).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Second car park added (NE).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Lighthouse unchanged.

📝 Bài mẫu

The maps illustrate the development of an Australian

beachfront area
between 1950 and the present day.

Overall, the beachfront area has been

expanded and modernized
, with new facilities,
extra parking
and a longer pool added, while the lighthouse remains unchanged.

In 1950, a single car park, a pavilion and a

cluster of dining tables
were situated directly behind the beach
along the main street
, with a
children’s playground
occupying the north‑western corner. Central to the shore stood a 25‑metre pool, and on the far south‑east point a lone lighthouse
marked the tip of the headland
.

Today, the former

playground site
hosts a restaurant and a larger car park, and a second parking area has been added at the north‑east corner. The original pool has been extended to 50 metres, and two
surf clubs
now flank both the pavilion and the pool. Aside from these
enhancements
, the lighthouse remains in its original south‑eastern location.

(153 words)

📚 Vocabulary

beachfront area
/ˈbiːʧfrʌnt ˈeəriə/
(noun). Khu vực bờ biển
vocab
expanded and modernized
/ɪkˈspændɪd ənd ˈmɒdənaɪzd/
(verb). được mở rộng và hiện đại hóa
vocab
extra parking
/ˈɛkstrə ˈpɑːkɪŋ/
(noun). bãi đậu xe bổ sung
vocab
cluster of dining tables
/ˈklʌstə əv ˈdaɪnɪŋ ˈteɪblz/
(noun). cụm bàn ăn
vocab
along the main street
/əˈlɒŋ ðə meɪn striːt/
(adv). dọc theo con phố chính
vocab
children’s playground
/ˈʧɪldrənz ˈpleɪɡraʊnd/
(noun). sân chơi trẻ em
vocab
surf club
/sɜːf klʌb/
(noun). câu lạc bộ lướt sóng
vocab
playground site
/ˈpleɪɡraʊnd saɪt/
(noun). Khu vực sân chơi
vocab
mark the tip of the headland
/mɑːk ðə tɪp əv ðə ˈhɛdlənd/
(verb). đánh dấu mũi đất
vocab
enhancement
/ɪnˈhɑːnsmənt/
(noun). cải thiện
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Khu vực bờ biển được thiết kế lại để có thể đón tiếp nhiều du khách hơn.

-> The

was redesigned to accommodate more visitors.

 

2. Câu lạc bộ lướt sóng được mở rộng và hiện đại hóa với nhiều cơ sở vật chất mới.

-> The surf club was

to include new facilities.

 

3. Một phần đất đã được cải tạo thành bãi đậu xe bổ sung gần bãi biển.

-> A section of land was converted into

near the beach.

 

4. Một cụm bàn ăn được bố trí gần khu vực nướng thịt.

-> A

was added near the barbecue area.

 

5. Các cửa hàng và quán cà phê nằm dọc theo con phố chính hướng ra biển.

-> Shops and cafés line up

facing the ocean.

💡 Gợi ý

beachfront area

along the main street

expanded and modernized

cluster of dining tables

extra parking

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

sân chơi trẻ em

02.

câu lạc bộ lướt sóng

03.

Khu vực sân chơi

04.

đánh dấu mũi đất

05.

cải thiện

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The maps below show a beachfront area in Australia in 1950 and today.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Map, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background