Real IELTS Writing Task 1 - Table - Topic Medical care comparison & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Table, chủ đề Medical care comparison kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Số lượng bác sĩ trên đầu người tăng ở Áo và Thụy Điển, nhưng lại giảm tại Pháp.
Cả ba quốc gia đều ghi nhận sự gia tăng về số lượng giường bệnh.
Số ngày nằm viện trung bình giảm ở Pháp, trong khi tại Áo và Thụy Điển có sự biến động.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về số bác sĩ và số giường bệnh tại ba quốc gia.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về số ngày nằm viện trung bình tại ba quốc gia.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Austria: 0.8 → 0.9 → 1.0
- Sweden: 3.6 → 3.0 → 3.8
- France: 2.4 → 2.2 → 1.3
- Austria: 1.4 → 3.1 → 3.7
- France: 0.2 → 0.8 → 1.6
- Sweden: 6.4 → 6.4 → 6.9
- Austria: 18 → 6 → 8 days.
- Sweden: 23 → 18 → 21 days.
- France: 9 → 7 → 5 days.
📝 Bài mẫu
The table provides data on three aspects of
Overall, the number of physicians rose in Austria and Sweden but declined in France. The
In terms of
The number of hospital beds saw
Regarding the average hospital stay, France saw a steady decline from 9 days in 1980 to just 5 in 2000. Austria recorded a
(260 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế đã được cải thiện đáng kể ở khu vực thành thị.
-> Access to
2. Số lượng giường bệnh bình quân đầu người có sự khác biệt đáng kể tùy theo quốc gia.
-> The number of
3. Thời gian nằm viện trung bình để phẫu thuật đã giảm xuống dưới năm ngày.
-> The
4. Sự sẵn có của giường bệnh là một chỉ số quan trọng về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
-> The
5. Các quốc gia có nhiều nhân viên y tế hơn có xu hướng có kết quả tốt hơn.
-> Countries with more
6. Số lượng y tá được đào tạo đã tăng dần.
-> There has been a
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
phục hồi
giảm đều đặn
tăng trưởng ổn định
tương đối cao và ổn định
giảm mạnh
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The table below shows the information about medical care in three European countries between 1980 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩