Forecast IELTS Writing 2 - Topic Crime (Prison education) & sample band 8.5
[Quý 1/2025] Dự đoán đề IELTS Writing Task 2 – Dạng Agree & disagree chủ đề Crime (Prison education) kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Bài viết của DOL sẽ bao gồm 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).
Intro: DOL sẽ paraphrase đề bài và viết Thesis statement để trả lời câu hỏi của đề.
Body 1: DOL sẽ phân tích cách giáo dục trong tù giúp người phạm tội nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và phát triển trách nhiệm cá nhân.
Body 2: DOL sẽ chỉ ra lợi ích xã hội như giảm chi phí tái phạm và xây dựng cộng đồng an toàn hơn.
Conclusion: DOL sẽ nhắc lại câu trả lời ở phần Intro và nhắc lại các ý chính trong bài.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể cho 2 body paragraph bên dưới nhé.
- Explanation: Vocational and academic courses → workplace competence.
- Cause & Effect: Job offers after release → reduced temptation to reoffend.
- Explanation: Achieving certificates or degrees → sense of purpose.
- Example: UK Open University programs boosting inmate confidence.
- Explanation: Educated ex-offenders integrate smoothly into the labour market
- Cause & Effect: Fewer repeat convictions → substantial taxpayer savings.
- Explanation: Stable employment removes key crime triggers.
- Example: Norway’s education-centred prisons correlating with notably low re-offence rates.
📝 Bài mẫu
As studies consistently reveal a correlation between
Educational programs provided within the
Beyond these benefits, society at large stands to gain when prison education is prioritised. Primarily, lower recidivism rates drive substantial taxpayer savings. Educated ex-offenders integrate more smoothly into the labour market, reducing the fiscal burden of repeated incarceration and legal proceedings. Moreover,
In conclusion, although low education levels contribute significantly to criminal behaviour, through comprehensive prison education—spanning vocational training and academic study—former inmates gain the skills and self-worth necessary to thrive, while society reaps the rewards of reduced crime and enhanced public welfare.
(306 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.
1 Các chương trình hướng đến người có trình độ học vấn thấp có thể giảm bớt rào cản việc làm cho những người bị giam giữ.
-> Programs targeting
2 Các nghiên cứu cho thấy can thiệp sớm có thể giúp hạn chế tội phạm ở thanh thiếu niên có nguy cơ.
-> Studies show that early intervention can help curb
3 Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp các chương trình giáo dục tại nhà tù để dạy cho tù nhân những kỹ năng có giá trị thực tế.
-> The nonprofit offers
4 Giảm tỷ lệ tái phạm là thước đo quan trọng cho các sáng kiến phục hồi chức năng thành công.
-> Lowering the
5 Chương trình giảng dạy kết hợp phát triển kỹ năng nghề nghiệp và học thuật để chuẩn bị cho tù nhân theo đuổi nhiều con đường sự nghiệp khác nhau.
-> The curriculum combines
6 Đầu tư vào giáo dục cho những người từng phạm tội sẽ mang lại lợi ích cho xã hội thông qua việc giảm tội phạm và tăng năng suất.
-> Investing in education for ex-offenders yields a
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
chi phí tái phạm
hệ thống nhà tù
năng lực thực tế
trình độ chính thức
việc làm ổn định
hệ thống nhà tù lấy giáo dục làm trung tâm
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Study shows that many criminals have low levels of education. For this reason, some people believe that the best way to reduce crime is to educate people in prison so that they can get a job when they leave prison. Do you agree or disagree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree & disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Crime nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉