Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Housework by gender & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Housework by gender kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Nấu ăn là công việc gia đình phổ biến nhất, với tỷ lệ tham gia và thời gian thực hiện cao nhất.
Nữ giới tham gia nhiều hơn nam giới ở hầu hết các công việc, ngoại trừ sửa chữa và chăm sóc thú cưng.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả tỷ lệ phần trăm người làm từng công việc – nữ giới chiếm ưu thế trong nấu ăn và dọn dẹp, còn sửa chữa là công việc chủ yếu do nam đảm nhận.
Body 2: DOL sẽ mô tả thời gian trung bình dành cho mỗi công việc – nữ giới dành nhiều thời gian hơn cho nấu ăn và dọn dẹp, trong khi nam giới dành nhiều thời gian hơn cho việc sửa chữa.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Cooking: Fem 85%, Male 60%.
- Cleaning: Fem 60%, Male 40%.
- Pet care: Fem 20%, Male 22%.
- House repairs: Male ~20%, Fem 8% → only male-led task; lowest overall = Fem repairs.
- Cooking: Fem 85 min, Male 60 min.
- Cleaning: Fem 68 min, Male 45 min.
- Pet care: Fem = Male = 20 min.
- House repairs: Male ~20 min, Fem 5 min → only task Male > Fem, shortest for Fem.
📝 Bài mẫu
The two bar charts illustrate how
Overall, cooking stands out as the most common—and most
Regarding
A similar pattern emerges in the
(227 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Cô ấy dành ngày thứ Bảy để hoàn thành công việc nhà là hút bụi phòng khách.
-> She spent Saturday completing her
2. Về thời gian trung bình, học sinh dành khoảng hai giờ để làm bài tập về nhà mỗi buổi tối.
-> On
3. Việc sơn toàn bộ ngôi nhà thực sự là một hoạt động tốn nhiều thời gian đối với các tình nguyện viên.
-> Painting the entire house proved to be a
4. Tỷ lệ học sinh tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa của trường tăng 20% trong năm nay.
-> The school’s
5. Họ thuê người trông thú cưng để chăm sóc thú cưng trong thời gian họ đi nghỉ.
-> They hired a sitter to take care of
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
sửa nhà
sự quan tâm như nhau
phân bổ thời gian
tiến hành
người đồng cấp nam
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows the division of household tasks by gender in Great Britain.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩