Real IELTS Writing Task 1 - Line graph - Topic European spending & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Line graph, chủ đề European spending kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Tỷ lệ chi tiêu cho các hạng mục như thực phẩm, giải trí, giao thông và năng lượng đều giảm, trong khi chi tiêu cho quần áo lại tăng.
Năm 1960, thực phẩm là khoản chi tiêu lớn nhất, nhưng đến năm 2000, quần áo vượt lên dẫn đầu; năng lượng luôn chiếm tỷ lệ thấp nhất trong cả giai đoạn.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu vào năm 1960 – thực phẩm dẫn đầu, năng lượng chiếm ít nhất.
Body 2: DOL sẽ mô tả sự thay đổi đến năm 2000 – hầu hết các khoản chi đều giảm, ngoại trừ quần áo có xu hướng tăng.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- 1960: Food (33%), Leisure (20%), Transport (10%), Clothing (8%), Energy (5%).
- Food = decrease (33%→15%).
- Leisure = decrease (20%→12%).
- Clothing = increase (8%→16%).
- Transport = decrease (10%→5%).
- Energy = decrease (5%→2%).
📝 Bài mẫu
The line graph depicts the changing proportions of
Overall, spending on food, leisure, transport, and energy all declined over the period, whereas clothing was the only category to increase. In 1960, food accounted for the largest share of outlay, but by 2000 clothing had become the top expense, while energy remained the smallest throughout.
In 1960, food absorbed one-third of household expenditure (33%), making it the dominant cost.
By 2000, these patterns had
(178 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Chi tiêu của hộ gia đình cho các tiện ích đã tăng đều đặn trong thập kỷ qua.
->
2. Thực phẩm vẫn là khoản chi tiêu lớn nhất ở nhiều hộ gia đình có thu nhập thấp.
-> Food remains the largest
3. Chi tiêu cho các hoạt động giải trí tăng đáng kể sau khi nới lỏng lệnh phong tỏa.
-> Spending on
4. Chi phí vận chuyển giảm do giá nhiên liệu giảm và xu hướng làm việc từ xa.
->
5. Giá nhiên liệu tăng khiến chi phí năng lượng trên cả nước tăng mạnh.
-> Rising fuel prices caused a sharp increase in
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
giảm một nửa
giảm
giảm nhẹ
thay đổi rõ rệt
các khoản thanh toán
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The line graph below shows the percentage of spending in a European country from 1960 to 2000.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩