Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Real IELTS Writing Task 1 - Line graph - Topic Travel mode changes & sample band 8.5+

[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Line graph, chủ đề Travel mode changes kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Forecast IELTS Writing Task 1 - (Line graph) - Topic Travel mode changes & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview:

  • Việc đi lại bằng ô tô tăng rõ rệt và trở thành phương tiện phổ biến nhất so với xe buýt, tàu hỏa và các phương tiện khác.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu vào năm 1985 – xe buýt là phương tiện được sử dụng nhiều nhất, trong khi ô tô và các phương tiện khác chiếm tỷ lệ thấp hơn.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả sự thay đổi đến năm 2015 – tỷ lệ đi ô tô tăng mạnh, trong khi xe buýt giảm đáng kể; tàu hỏa và các phương tiện khác dao động nhẹ nhưng cuối cùng tăng nhẹ hoặc giữ nguyên.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Car = increase; Car > Bus/Rail/Others.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
1985
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Bus ≈55%; Car 25%; Rail 18%; Others 10%.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Changes
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Car = increase to ≈75% (2005) then = decrease to ≈70% (2015).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Bus = decrease to ≈10% (2015).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Rail = fluctuate → increase to ≈20% (2007 & 2015).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Others = fluctuate → initiate level (10%) in 2015 = Bus.

📝 Bài mẫu

The line chart illustrates how the proportions of journeys made by car, bus, rail and other means changed in a particular country from 1985 to 2015.

Overall,

travel by car
surged to dominate
national mobility, whereas bus use collapsed. In addition, by 2015 cars accounted for the highest share of trips, in stark contrast to buses and minor modes, which jointly
occupied the lowest position
.

In 1985

public transport
was paramount: just over half of all journeys (around 55 per cent) were taken by bus. Cars ranked second at roughly 25 per cent, while rail and the miscellaneous category made up about 18 per cent and 10 per cent respectively.

Thereafter, private motoring

climbed steeply
, overtaking buses by 1990 and peaking at approximately 75 per cent in 2005 before
easing slightly
to 70 per cent a decade later.
Bus patronage
followed the
opposite trajectory
, falling
without interruption
to merely one-tenth of journeys by the end of the period. Rail’s share slipped to about 10 per cent in the mid-1990s but then rebounded, touching the 20-per-cent mark twice (in 2007 and 2015). Other modes fluctuated between 5 and 10 per cent, finishing where they began and
drawing level with
buses.

(203 words)

📚 Vocabulary

travel by car
/ˈtrævəl baɪ kɑː/
(verb). di chuyển bằng ô tô
vocab
public transport
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(noun). giao thông công cộng
vocab
surge to dominate
/sɜːdʒ tuː ˈdɒmɪneɪt/
(verb). tăng lên để thống trị
vocab
occupy the lowest position
/ˈɒkjʊpaɪ ðə ˈləʊɪst pəˈzɪʃən/
(verb). chiếm vị trí thấp nhất
vocab
climb steeply
/klaɪm ˈstiːpli/
(verb). tăng mạnh
vocab
ease slightly
/iːz ˈslaɪtli/
(verb). giảm nhẹ
vocab
bus patronage
/bʌs ˈpætrənɪdʒ/
(noun). lượng khách đi xe buýt
vocab
opposite trajectory
/ˈɒpəzɪt trəˈdʒɛktəri/
(noun). quỹ đạo ngược lại
vocab
without interruption
/wɪˈðaʊt ˌɪntəˈrʌpʃən/
(adv). không ngừng
vocab
draw level with
/drɔː ˈlɛvəl wɪð/
(verb). bằng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Phần lớn người đi làm đều đi bằng ô tô vào giờ cao điểm.

-> The majority of commuters

during peak hours.

 

2. Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng đã giảm trong thời gian đại dịch.

->

usage declined during the pandemic.

 

3. Đến năm 2010, việc sử dụng phương tiện cá nhân tăng vọt và chiếm ưu thế trong tất cả các phương tiện giao thông khác.

-> Private vehicle use

surged to dominate all other transport modes by 2010.

 

4. Đi xe đạp chiếm vị trí thấp nhất về mặt lựa chọn đi lại của người dân trong suốt thời kỳ này.

-> Cycling

in terms of commuter preference throughout the period.

 

5. Việc sử dụng tàu hỏa tăng mạnh từ năm 2000 đến năm 2005 do mở rộng mạng lưới.

-> Train use

between 2000 and 2005 due to network expansions.

💡 Gợi ý

travel by car

climbed steeply

Public transport

surged to dominate

occupied the lowest position

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

giảm nhẹ

02.

lượng khách đi xe buýt

03.

quỹ đạo ngược lại

04.

không ngừng bằng

05.

bằng

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The line graph shows the percentage of travels by 4 different transports in one country between 1985 and 2015.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background