Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Real IELTS Writing Task 1 - Pie chart - Topic Car sales distribution & sample band 8.5+

[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Pie chart, chủ đề Car sales distribution kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Real IELTS Writing Task 1 - Pie chart - Topic Car sales distribution & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview:

  • Tỷ lệ xe sedan bán ra giảm dần theo thời gian, trong khi doanh số xe SUV và các loại xe khác có xu hướng tăng lên.

  • Xe sedan luôn chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả ba năm, còn xe SUV có doanh số thấp nhất.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về cơ cấu doanh số bán xe mới tại Úc vào năm 1994.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về sự thay đổi trong cơ cấu doanh số bán xe từ năm 1994 đến năm 2013.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Sedans = decrease; SUVs & others = increase.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Sedans = highest; SUVs = lowest.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
1994
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 1994: Sedans (74%), Others (19%), SUVs (7%).
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
1994–2013
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Sedans = decrease (62% in 2004; 51% in 2013).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Others = increase (21% in 2004; 32% in 2013).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • SUVs = increase then stable (17% in 2004 & 2013).

📝 Bài mẫu

The pie charts illustrate the distribution of new car sales in Australia by

vehicle type
—sedans, SUVs, and others—in April 1994, 2004, and 2013.

Overall, the proportion of sedan sales

declined steadily
over the period, whereas both SUVs and the “other” category expanded. Nevertheless, sedans remained the most popular choice, and SUVs consistently
accounted for the smallest share
.

In April 1994, sedans overwhelmingly dominated the Australian new-car market, accounting for 74% of all sales. By contrast, SUVs represented only 7%, making them the least common, while vehicles classified as “other” accounted for the remaining 19%.

Over the ensuing two decades, the sedan’s stronghold

steadily eroded
, declining to 62 % by 2004 and slipping further to 51 % in 2013. In contrast, SUVs
enjoyed a significant upswing
, rising to 17 % by 2004 before
plateauing at that level
through 2013. Meanwhile, the “other” segment first
inched up
to 21 % and then
accelerated to
32 % by 2013,
underscoring the growing appeal of
non-sedan vehicles.

(167 words)

📚 Vocabulary

vehicle type
/ˈviːə.kəl taɪp/
(noun). loại xe
vocab
decline steadily
/dɪˈklaɪn ˈstɛd.ɪ.li/
(verb). giảm đều đặn
vocab
account for the smallest share
/əˈkaʊnt fɔr ðə ˈsmɔː.lɪst ʃɛər/
(verb). chiếm thị phần nhỏ nhất
vocab
underscore the growing appeal of
/ˌʌn.dərˈskɔːr ðə ˈɡroʊ.ɪŋ əˈpiːl əv/
(verb). nhấn mạnh sức hấp dẫn ngày càng tăng của
vocab
accelerate to
/ækˈsɛl.əˌreɪt tu/
(verb). tăng nhanh lên
vocab
steadily erode
/ˈstɛd.ɪ.li ɪˈroʊd/
(verb). giảm dần
vocab
enjoy a significant upswing
/ɛnˈdʒɔɪ ə səgˈnɪf.ɪ.kənt ˈʌp.swɪŋ/
(verb). tăng đáng kể
vocab
plateau at that level
/plæˈtoʊ æt ðæt ˈlɛv.əl/
(verb). ổn định ở mức đó
vocab
inch up
/ɪnʧ ʌp/
(verb). tăng
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Cuộc khảo sát phân loại người trả lời theo loại xe họ ưa thích, chẳng hạn như xe SUV hoặc xe sedan.

-> The survey categorized respondents by their preferred

, such as SUVs or sedans.

 

2. Doanh số bán xe ô tô nhỏ gọn đã giảm đều đặn trong năm năm qua.

-> Sales of compact cars

over the past five years.

 

3. Xe máy điện chiếm thị phần nhỏ nhất trong tổng số xe hai bánh được đăng ký.

-> Electric motorcycles

of total two-wheeler registrations.

 

4. Doanh số bán xe crossover ngày càng tăng nhấn mạnh sức hấp dẫn ngày càng tăng của những chiếc xe đa dụng trong các gia đình.

-> Rising sales of crossovers

versatile vehicles among families.

 

5. Tỷ lệ áp dụng xe hybrid đã tăng lên 20% tổng doanh số bán ô tô vào năm ngoái.

-> Hybrid vehicle adoption

20% of total car sales last year.

💡 Gợi ý

account for the smallest share

underscore the growing appeal of

declined steadily

vehicle type

accelerated to

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

giảm dần

02.

tăng đáng kể

03.

ổn định ở mức đó

04.

tăng

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The pie charts show the sales of new cars in Australia in 1984, 1993 and 2013.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Pie chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background