Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Colours: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Colours kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Colours.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Colours - Part 1 thường được dùng trong bài.

speak to someone
/spiːk tuː ˈsʌmwʌn/
(verb). chạm đến cảm xúc, khiến ai đó đồng cảm
vocab
(not) be a huge fan of
/bi ə hjuːʤ fæn əv/
(noun). không thích lắm
vocab
harsh neon shade
/hɑːʃ ˈniːɒn ʃeɪd/
(noun). những màu neon gắt, chói
vocab
add a pop of color here and there
/æd ə pɒp əv ˈkʌlə hɪə ənd ðeə/
(verb). thêm một vài điểm nhấn màu sắc nhẹ nhàng ở vài chỗ
vocab
let the accents do the talking
/let ði ˈæksents duː ðə ˈtɔːkɪŋ/
(verb). để điểm nhấn (màu sắc, vật dụng) thể hiện cá tính
vocab
give something personality
/ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ˌpɜːsəˈnælɪti/
(verb). làm cho thứ gì đó có cá tính, phong cách riêng
vocab
for one's taste
/fə wʌnz teɪst/
(preposition). đúng (hoặc không đúng) theo sở thích cá nhân
vocab
demand attention
/dɪˈmɑːnd əˈtenʃən/
(verb). thu hút hoặc đòi hỏi sự chú ý mạnh mẽ
vocab
gravitate toward
/ˈɡrævɪteɪt təˈwɔːd/
(verb). có xu hướng bị hút về, ưa chuộng
vocab
earthy tone
/ˈɜːθi təʊn/
(noun). các gam màu đất (nâu, be, xanh lá nhạt...)
vocab
easy on the eyes
/ˈiːzi ɒn ði aɪz/
(adj). dịu mắt, dễ nhìn
vocab
neutral tone
/ˈnjuːtrəl təʊn/
(noun). các tông màu trung tính
vocab
impulse buy
/ˈɪmpʌls baɪ/
(noun). món đồ mua một cách bốc đồng, không tính trước
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Thiết kế đơn giản thực sự chạm đến gu của tôi.

-> The minimalist design really

.

 

2. Tôi không thích lắm những màu quá sáng.

-> I’m

overly bright colors.

 

3. Tôi thấy những màu neon gắt làm mỏi mắt.

->

are a bit much for me.

 

4. Tôi thường thêm vài điểm màu sáng để không gian bớt đơn điệu.

-> I like to

to liven things up.

 

5. Tôi giữ thiết kế đơn giản và để điểm nhấn tự nói lên phong cách.

-> I keep the design simple and let the accents

.

 

6. Một bức tranh nghệ thuật nhỏ có thể tạo phong cách riêng cho căn phòng.

-> A small piece of art can really

.

 

7. Phòng này hơi quá màu mè so với sở thích của tôi.

-> This room is too loud

.

💡 Gợi ý

do the talking

here and there

speaks to me

add a pop of color

there and here

Harsh neon shades

give the room personality

for my taste

not a huge fan of

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thu hút hoặc đòi hỏi sự chú ý mạnh mẽ

02.

có xu hướng bị hút về, ưa chuộng

03.

các gam màu đất (nâu, be, xanh lá nhạt...)

04.

dịu mắt, dễ nhìn

05.

các tông màu trung tính

06.

món đồ mua một cách bốc đồng, không tính trước

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background