Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Eating Out: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Eating Out kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Eating Out.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Eating Out Part 1 thường được dùng trong bài.

Soak in the vibe
/səʊk ɪn ðə vaɪb/
(verb). Cảm nhận không khí
vocab
Lift your spirits
/lɪft jɔː ˈspɪrɪts/
(verb). Làm tinh thần phấn chấn
vocab
Catch up
/kætʃ ʌp/
(verb). Gặp lại và trò chuyện (với ai đó)
vocab
Hit the spot
/hɪt ðə spɒt/
(verb). Đúng ý, đúng sở thích (về món ăn, cảm giác)
vocab
Gravitate toward
/ˈɡrævɪteɪt təˈwɔːd/
(verb). Có xu hướng nghiêng về, bị thu hút bởi
vocab
Wake up your taste buds
/weɪk ʌp jɔː ˈteɪst bʌdz/
(verb). Làm vị giác tỉnh táo, kích thích vị giác
vocab
Love letter to the community
/lʌv ˈletə tuː ðə kəˈmjuːnəti/
(noun). Lời tri ân/tình cảm dành cho cộng đồng
vocab
Savor the experience
/ˈseɪvə ði ɪkˈspɪəriəns/
(verb). Thưởng thức trọn vẹn trải nghiệm
vocab
Fill a craving
/fɪl ə ˈkreɪvɪŋ/
(verb). Thỏa mãn cơn thèm
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn cụm từ thích hợp để điền vào ô trống.

1. Tôi thường đến quán cà phê yêu thích chỉ để cảm nhận không khí yên tĩnh ở đó.

--> I often visit my favorite café just to

there.

 

2. Một bát phở nóng vào buổi sáng lạnh thực sự đúng ý tôi.

--> A hot bowl of pho on a chilly morning really

.

 

3. Tôi có xu hướng nghiêng về những bộ phim tâm lý hơn là phim hành động.

--> I

psychological dramas over action movies.

 

4. Tôi luôn cố gắng thưởng thức trọn vẹn trải nghiệm khi đi du lịch ở nơi mới.

--> I always try to

when traveling to a new place.

 

5. Tôi ăn một thanh socola chỉ để thỏa mãn cơn thèm vào buổi chiều.

--> I grabbed a chocolate bar just to

that afternoon.

💡 Gợi ý

hits the spot

savor the experience

soak in the calm vibe

fill a craving

gravitate toward

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

Làm tinh thần phấn chấn

02.

Gặp lại và trò chuyện (với ai đó)

03.

Làm vị giác tỉnh táo, kích thích vị giác

04.

Lời tri ân/tình cảm dành cho cộng đồng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Eating Out bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background