Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Plants: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Plants kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Plants.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Plants Part 1 thường được dùng trong bài.

Brighten up the place
/braɪtn ʌp ðə pleɪs/
(verb). Làm không gian sáng sủa hơn
vocab
Low-maintenance
/ləʊ meɪntənəns/
(adj). Dễ chăm sóc
vocab
Thrive in humid air
/θraɪv ɪn hjuːmɪd eə/
(verb). Phát triển tốt trong không khí ẩm
vocab
A little green escape that keeps me calm
/ə ˈlɪtl ɡriːn ɪˈskeɪp ðət kiːps mi kɑːm/
(noun). Một chốn xanh nhỏ giúp tôi bình tĩnh
vocab
Be obsessed with watching the vines climb
/bi: əbˈsɛst wɪð wɒtʃɪŋ ðə vaɪnz klaɪm/
(verb). Mê mẩn nhìn dây leo mọc
vocab
Spice up our meals
/spaɪs ʌp aʊə miːlz/
(verb). Làm bữa ăn đậm đà hơn
vocab
Trial and error
/traɪəl ənd ɛrə/
(noun). Thử và sai
vocab
Indirect sunlight
/ɪndɪrɛkt sʌnlaɪt/
(noun). Ánh sáng gián tiếp
vocab
Root rot
/ruːt rɒt/
(noun). Thối rễ
vocab
Good drainage
/gʊd dreɪnɪdʒ/
(noun). Khả năng thoát nước tốt
vocab
Bring about prosperity
/brɪŋ əˈbaʊt prɒsˈperɪti/
(verb). Mang lại sự thịnh vượng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Một bức tranh màu sắc cũng có thể làm không gian sáng sủa hơn. --> A colorful painting can

    too.

  • Loại nấm này phát triển tốt trong không khí ẩm ướt của rừng. --> This mushroom

    of the forest.

  • Cuối tuần tôi thích ra bờ hồ, coi như một chốn xanh nhỏ giúp tôi bình tĩnh sau giờ làm. --> On weekends, I go to the lakeside as

    after work.

  • Lũ trẻ mê mẩn nhìn cây đậu leo lên cột trong sân trường. --> The kids were

    at school.

  • Một chút tiêu cũng có thể làm bữa ăn đậm đà hơn. --> A bit of pepper can

    nicely.

  • Tôi học nấu ăn bằng cách thử và sai suốt cả tháng. --> I learned to cook through

    for months.

💡 Gợi ý

thrives in the humid air

trial and error

brighten up the place

obsessed with watching the bean vines climb the poles

spice up our meal

a little green escape that keeps me calm

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Dễ chăm sóc

02.

Ánh sáng gián tiếp

03.

Thối rễ

04.

Khả năng thoát nước tốt

05.

Mang lại sự thịnh vượng

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Plants bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background