Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Work or Study: Bài mẫu và từ vựng - Bài 1

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Work or Study kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Work or Study.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Work or Study - Part 1 thường được dùng trong bài.

build one's career
/bɪld wʌnz kəˈrɪə/
(verb). xây dựng sự nghiệp của bản thân
vocab
pick up new skills on the job
/pɪk ʌp njuː skɪlz ɒn ðə dʒɒb/
(verb). học thêm kỹ năng mới khi làm việc
vocab
solve real-world problems
/sɒlv ˈrɪəl wɜːld ˈprɒbləmz/
(verb). giải quyết các vấn đề thực tế
vocab
figure things out as one goes
/ˈfɪɡə θɪŋz aʊt æz wʌn ɡəʊz/
(verb). tự học, tự giải quyết trong quá trình làm việc
vocab
peel back the layers of something
/piːl bæk ðə ˈleɪəz əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bóc tách, khám phá sâu hơn một vấn đề hoặc con người
vocab
make someone tick
/meɪk ˈsʌmwʌn tɪk/
(verb). điều khiến ai đó hành xử như vậy, động lực của ai đó
vocab
genuinely into something
/ˈdʒenjuɪnli ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thật sự yêu thích điều gì đó
vocab
crunch numbers
/krʌntʃ ˈnʌmbəz/
(verb). xử lý số liệu, làm việc với dữ liệu số
vocab
open doors to something
/ˈəʊpən dɔːz tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). mở ra cơ hội đến với điều gì đó
vocab
bug someone
/bʌɡ ˈsʌmwʌn/
(verb). làm phiền, khiến ai đó khó chịu (nghĩa nhẹ)
vocab
black-and-white
/blæk ənd waɪt/
(adj). đơn giản hóa, rõ ràng thái quá (nghĩa bóng)
vocab
sound great on paper
/saʊnd ɡreɪt ɒn ˈpeɪpə/
(verb). nghe có vẻ tốt trong lý thuyết nhưng chưa chắc tốt khi thực hiện
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi đang tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.

-> I'm focused on

in tech.

 

2. Tôi học được rất nhiều kỹ năng mới khi làm việc thực tế.

-> I’ve

a lot of new skills
.

 

3. Tôi thích công việc vì nó giúp tôi giải quyết các vấn đề thực tế.

-> I enjoy the job because it lets me

.

 

4. Tôi không biết hết mọi thứ, tôi tự tìm cách khi làm.

-> I don’t know everything—I just

.

 

5. Càng tìm hiểu, tôi càng bóc tách được nhiều tầng sâu về tâm lý con người.

-> The more I learn, the more I

human psychology.

 

6. Tôi luôn tò mò điều gì khiến con người hành xử như họ vẫn làm.

-> I’ve always been curious about what

.

💡 Gợi ý

figure things out as I go

in the job

makes people tick

peel back the layers of

solve real-world problems

picked up

on the job

building my career

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thật sự yêu thích điều gì đó

02.

xử lý số liệu, làm việc với dữ liệu số

03.

mở ra cơ hội đến với điều gì đó

04.

làm phiền, khiến ai đó khó chịu (nghĩa nhẹ)

05.

đơn giản hóa, rõ ràng thái quá (nghĩa bóng)

06.

nghe có vẻ tốt trong lý thuyết nhưng chưa chắc tốt khi thực hiện

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background