Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 1 - Topic Your Hometown: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 1 cho topic Your Hometown kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 1 thường xuất hiện trong chủ đề Your Hometown.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Your Hometown Part 1 thường được dùng trong bài.

tourist hotspot
/ˈtʊərɪst ˈhɒtspɒt/
(noun). Điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông người
vocab
give something character
/ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ˈkærəktə/
(verb). Làm cho điều gì đó có bản sắc riêng, cá tính
vocab
the hustle of big cities
/ðə ˈhʌsəl əv bɪɡ ˈsɪtiz/
(noun). Sự hối hả, nhịp sống bận rộn của các thành phố lớn
vocab
real gem
/rɪəl dʒɛm/
(noun). Viên ngọc thực sự, điều gì đó tuyệt vời và giá trị (ẩn/ít ai biết)
vocab
family-run place
/ˈfæmɪli rʌn pleɪs/
(noun). Nơi kinh doanh do gia đình tự vận hành
vocab
taste like home
/teɪst laɪk həʊm/
(verb). Có vị như đồ ăn nhà làm, gợi cảm giác thân thuộc
vocab
pocket of nature
/ˈpɒkɪt əv ˈneɪtʃə/
(noun). Một góc nhỏ tự nhiên trong đô thị hoặc không gian hiện đại
vocab
lively local hangout
/ˈlaɪvli ˈləʊkəl ˈhæŋaʊt/
(noun). Nơi tụ tập nhộn nhịp của người dân địa phương
vocab
be tied to one's formative memories
/taɪd tuː wʌnz ˈfɔːmətɪv ˈmɛməriz/
(verb). Gắn liền với ký ức thời thơ ấu, hình thành tính cách
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.

  • Ngôi nhà cũ đó gắn liền với những ký ức tuổi thơ của tôi. --> That old house is

    .

  • Những cửa gỗ cũ kỹ này khiến ngôi nhà có bản sắc riêng. --> The old wooden doors

    .

  • Quán cà phê nhỏ này thực sự là một viên ngọc ẩn trong khu phố. --> This little café is a

    in the neighborhood.

  • Chúng tôi ăn tối ở một nhà hàng do gia đình điều hành rất ấm cúng. --> We had dinner at a cozy

    .

  • Món hầm của bà luôn có vị như ở nhà. --> Grandma’s stew always

    .

💡 Gợi ý

real gem

tastes like home

give the house character

family-run place

tied to my formative memories

Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.

 

01.

Điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông người

02.

Sự hối hả, nhịp sống bận rộn của các thành phố lớn

03.

Một góc nhỏ tự nhiên trong đô thị hoặc không gian hiện đại

04.

Nơi tụ tập nhộn nhịp của người dân địa phương

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 1 chủ đề Your Hometown bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. DOL hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background