Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you saw a child behave badly in public
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you saw a child behave badly in public” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you saw a child behave badly in public” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Local supermarket aisle on a crowded Saturday afternoon
- Screaming, throwing snacks, and kicking the cart
- Annoyed looks, rushed past, one sympathetic smile, tense atmosphere
- Felt bad for the mom → looked overwhelmed and stressed
- Irritated by the noise → hard to concentrate on shopping
- Reminded me not to judge too quickly → parenting in public is tough
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you saw a child behave badly in public” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One moment that comes to mind is an incident I witnessed at a local supermarket last summer that really
Now, let me explain how I felt about it. Honestly, it was like watching a storm unfold—part of me felt bad for the mom, who looked like she was
That’s all I have to say. Thank you.
(294 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you saw a child behave badly in public” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Một chi tiết nhỏ trong bài viết đã thu hút sự chú ý của tôi.
-> A small detail in the article
2. Thằng bé nổi cơn ăn vạ ngay giữa siêu thị.
-> The boy
3. Cô ấy hét thật to vì quá sợ.
-> She
4. Cô ấy mệt rã rời nhưng vẫn cố gượng cười thông cảm.
-> She managed to
5. Không khí trong phòng họp căng thẳng đến mức ngột ngạt.
-> The meeting room was
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
hết cách, hoàn toàn bất lực hoặc hoang mang
cư xử không đúng mực (do áp lực, cảm xúc dồn nén), quậy phá
không dễ dàng chút nào, đầy thử thách
chiếm ưu thế, kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của ai đó