Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a book you read that changed the way you think

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a book you read that changed the way you think” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a book you read that changed the way you think” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe a book you read that changed the way you think
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
What the book is
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Man’s Search for Meaning by Viktor E. Frankl
Idea 2
What it is about
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Holocaust memoir, logotherapy, finding purpose through suffering
Idea 3
When you read it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Early 2024, winter break in Hanoi
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain how it changed your way of thinking
Idea 1
Shifted focus from control to meaning
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Purpose in small choices, not big achievements
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Attitude over circumstance → inner strength and resilience

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a book you read that changed the way you think” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

You know, one book that really

left a mark on
me is Man’s Search for Meaning by Viktor E. Frankl. To give you a quick overview, it’s a memoir and psychological exploration where Frankl, a Holocaust survivor and psychiatrist, describes his experiences in Nazi concentration camps and develops his theory of logotherapy, which says that finding purpose is key to human resilience. I read it in early 2024, during a quiet winter break in Hanoi when I was
feeling a bit lost about
my own direction in life.

Now, how did it change my way of thinking? Honestly, it was like

a wake-up call
that
shifted my whole perspective
, you know? Before reading it, I often
got caught up in
chasing short-term goals or stressing over things I couldn’t control, like grades or what others thought of me. Frankl’s stories of finding meaning in the darkest moments—like cherishing a
fleeting memory
or helping a fellow prisoner—made me realize that purpose isn’t about grand achievements but about the small choices we make every day. I started asking myself, “What matters to me, even when things get tough?” and it pushed me to focus on relationships and personal growth over just ticking boxes. His idea that we can’t always choose our circumstances but can choose our attitude was
a game-changer
; it gave me this
sense of inner strength
, like I could
handle whatever life threw at me
by finding something worth
holding onto
. Reading it felt like gaining a new lens to see challenges as opportunities to grow, and I still carry that mindset when things feel overwhelming.

That’s my story about it. Thanks for listening!

(278 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a book you read that changed the way you think” - Part 2 thường được dùng trong bài.

leave a mark on someone
/liːv ə mɑːk ɒn ˈsʌm.wʌn/
(verb). để lại ấn tượng sâu sắc, ảnh hưởng lớn đến ai đó
vocab
feel lost about something
/fiːl lɒst əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). cảm thấy hoang mang, không biết phải làm gì với điều gì đó
vocab
a wake-up call
/ə ˈweɪk.ʌp kɔːl/
(noun). hồi chuông cảnh tỉnh, sự kiện khiến ai đó nhận ra điều quan trọng
vocab
shift one's perspective
/ʃɪft wʌnz pəˈspek.tɪv/
(verb). thay đổi góc nhìn, cách suy nghĩ
vocab
get caught up in something
/ɡet kɔːt ʌp ɪn ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). bị cuốn vào điều gì đó (thường là không kiểm soát được)
vocab
a fleeting memory
/ə ˈfliː.tɪŋ ˈmem.ər.i/
(noun). ký ức thoáng qua, ngắn ngủi
vocab
a game-changer
/ə ˈɡeɪmˌtʃeɪn.dʒər/
(noun). yếu tố tạo nên sự thay đổi lớn, đột phá
vocab
hold onto something
/həʊld ˈɒn.tuː ˈsʌm.θɪŋ/
(verb). giữ chặt, không buông bỏ (về vật chất hoặc tinh thần)
vocab
a sense of inner strength
/ə sens əv ˈɪn.ər streŋθ/
(noun). cảm giác về sức mạnh tinh thần bên trong
vocab
handle whatever life throws at you
/ˈhæn.dl wɒtˈev.ər laɪf θrəʊz æt juː/
(verb). đương đầu với mọi thử thách cuộc sống đưa đến
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Cô giáo năm lớp 5 đã để lại ảnh hưởng lớn với tôi.

-> My fifth-grade teacher really

me.

 

2. Tôi cảm thấy hoang mang với lựa chọn nghề nghiệp của mình.

-> I

my career choices.

 

3. Tai nạn đó là hồi chuông cảnh tỉnh cho lối sống của tôi.

-> That accident was a real

for my lifestyle.

 

4. Trải nghiệm đó giúp tôi thay đổi góc nhìn về cuộc sống.

-> That experience helped me

on life.

 

5. Tôi bị cuốn vào công việc đến mức quên ăn trưa.

-> I

work and forgot to eat lunch.

💡 Gợi ý

feel lost about

wake-up call

left a mark on

shift my perspective

got caught up in

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

ký ức thoáng qua, ngắn ngủi

02.

yếu tố tạo nên sự thay đổi lớn, đột phá

03.

giữ chặt, không buông bỏ (về vật chất hoặc tinh thần)

04.

cảm giác về sức mạnh tinh thần bên trong

05.

đương đầu với mọi thử thách cuộc sống đưa đến cho bạn

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background