Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a character in a film or TV show
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a character in a film or TV show” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a character in a film or TV show” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Samwise Gamgee – from The Lord of the Rings trilogy
- Played by Sean Astin
- A few years ago – binge-watched the trilogy during a long holiday break
- Not the main hero → but carried the emotional weight of the journey
- Iconic moment → “I can’t carry it for you, but I can carry you” gave goosebumps
- Inspired by his selflessness → reminded you that real heroes support others with no need for praise
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a character in a film or TV show” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One character that really stood out to me in a film is Samwise Gamgee from The Lord of the Rings trilogy. He may not be the main hero, but to me, he’s
To tell you a little bit about him, Sam is played by actor Sean Astin, and he portrays Frodo Baggins’ loyal friend and companion on the dangerous journey to destroy the One Ring. I first watched the trilogy a few years ago during a long holiday break, and I remember
What made Sam’s character so powerful was his
I absolutely admire this character. Sam reminds me that real heroes aren’t always the ones
So yeah, Samwise Gamgee is one of those unforgettable characters that left a deep impression on me. Thanks for listening!
(249 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a character in a film or TV show” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Tình bạn là cốt lõi của câu chuyện này.
-> Friendship is the
2. Tôi đã cày hết cả mùa phim chỉ trong một ngày.
-> I
3. Chuyến đi leo núi thực sự là một trải nghiệm hoành tráng.
-> The mountain trek was an
4. Sam thể hiện lòng trung thành không lay chuyển với Frodo.
-> Sam showed
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
giúp ai đó vượt qua điều gì khó khăn
làm nổi da gà (do xúc động mạnh, sợ hãi...)
ở trong tâm điểm chú ý
sức mạnh thầm lặng, kiên định nhưng không phô trương