Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a shop/store you enjoy visiting
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a shop/store you enjoy visiting” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a shop/store you enjoy visiting” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Moji – a trendy lifestyle and stationery boutique
- Located in District 1, Ho Chi Minh City – close to my university
- About once or twice a month – often after class or for a quick escape
- Delightful variety → pastel stationery, novelty gifts, plushies, and home accessories
- Cozy vibe → Instagram-worthy layout, soft lighting, calming music
- Uplifting experience → even window shopping feels therapeutic
- Friendly staff → makes the visit even more enjoyable
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a shop/store you enjoy visiting” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One store that I genuinely enjoy spending time in is Moji, a trendy lifestyle and stationery boutique that’s equal parts
The branch I usually visit is nestled in District 1, the
What makes Moji so irresistible is its delightful mix of pastel-colored stationery,
Even when I don’t buy anything, I find joy in browsing the shelves and
All in all, Moji is my happy place. It’s where I go to unwind, get inspired, and
(240 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a shop/store you enjoy visiting” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Cửa hàng nhỏ mang phong cách rất ngộ nghĩnh và sáng tạo.
-> The little shop has such a
2. Mỗi lần ghé vào tiệm là tâm trạng tôi được cải thiện ngay.
-> Just popping in always
3. Khu phố này là một trung tâm mua sắm nhộn nhịp.
-> This area is
4. Tôi thường ghé vào cửa hàng này sau giờ học để xem đồ mới.
-> I often
5. Rất khó để cưỡng lại cám dỗ chi tiêu khi thấy quá nhiều món dễ thương.
-> It’s hard to
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
quà tặng lạ mắt, độc đáo và vui nhộn
trưng bày đẹp, đáng chụp đăng lên mạng xã hội
không gian mang tính thư giãn, chữa lành
đắm mình trong không khí sáng tạo
chiều chuộng bản thân bằng cách làm điều gì đó dễ chịu hoặc tốn kém