Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a friend from childhood who you remember very well.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a friend from childhood who you remember very well.” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a friend from childhood who you remember very well” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Sarah – lively and imaginative childhood friend
- Met at a summer camp near hometown – around eight years old
- Built blanket forts, raced bikes, created silly games, doodled, played pretend
- Turned ordinary things into adventures → brought joy and imagination to everything
- Always supportive → cheered during talent show, stood by me
- Made me feel understood → listened without judgment, valued my wild ideas
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a friend from childhood who you remember very well” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One childhood friend who still
To tell you a little bit about how we met, it was during a summer camp not far from my hometown—we were around eight years old, full of energy and curiosity. We clicked right away and would
What made Sarah so memorable for me was that she felt like a true
(314 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a friend from childhood who you remember very well” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Màu sắc này nổi bật hẳn trên nền tối.
-> The color
2. Nụ cười của cô ấy như luồng nắng bất ngờ trong ngày u ám.
-> Her smile was
3. Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo.
-> She always
4. Tôi thấy cô ấy như một người bạn tâm giao.
-> I felt she was a
5. Anh ấy mang nhiều kinh nghiệm quý giá đến với nhóm.
-> He brings a lot of valuable experience
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
năng lượng dễ lan tỏa, khiến người khác cũng bị cuốn theo
luôn ủng hộ, bảo vệ ai đó khi cần
cực kỳ, vô cùng (cường điệu cho tính từ/trạng từ trước đó)
giữ vị trí đặc biệt trong tim