Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a sports event you would like to watch
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a sports event you would like to watch” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a sports event you would like to watch” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- In a packed stadium, surrounded by thousands of fans, with my closest football-loving friends
- Cheered loudly, waved flags, watched the FIFA World Cup final unfold live
- World-class players in action, roaring crowds, dramatic goals, emotional national anthems
- Felt electric in the stadium → every cheer and chant gave me goosebumps
- Sharing it with friends → bonded over every goal and close call
- Like living a dream → heart-pounding moment I’d never forget
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a sports event you would like to watch” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One sports event I would absolutely love to watch live is the FIFA World Cup final. It’s the kind of
Ideally, I’d want to watch it with my closest friends, especially those who are just as
The reason I want to watch this particular event is because of the
Honestly, I think being in that stadium, surrounded by fans waving flags and singing at the top of their lungs, would
So yeah, if I ever get the chance to watch the World Cup final live, I’d
(264 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a sports event you would like to watch” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Đó thực sự là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.
-> It was truly a
2. Anh ấy cực kỳ mê bóng đá.
-> He’s absolutely
3. Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt.
-> The stadium was
4. Cổ vũ cùng nhau là một khoảnh khắc gắn kết tuyệt vời.
-> Cheering together was an
5. Đám đông tràn đầy năng lượng và đam mê khiến tôi choáng ngợp.
-> The crowd’s
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
ở một đẳng cấp hoàn toàn khác
tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc
khiến ai đó nổi da gà vì xúc động hoặc ấn tượng mạnh
chớp lấy cơ hội ngay lập tức