Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a kind of foreign food you like and you have had
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a kind of foreign food you like and you have had” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2025.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Thick, savory sauce + carrots, potatoes, onions + meat + rice
- January 2025, at a cozy Japanese restaurant in District 3
- Rich, velvety sauce
- Mix of sweet and spicy flavors
- Crispy katsu
- Rich sauce + golden katsu = Savor every mouthful
- A shared moment of joy, with us laughing over how we both got sauce on our faces
- Feel connected to a different culture
- Sparked a curiosity to explore more Japanese dishes, visit Japan
- Fill your stomach + lifts your spirits
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Describe a kind of foreign food you like and you have had - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The foreign food that comes to mind is Japanese curry, a dish I
To tell you a little bit about what it is, Japanese curry is a
Now, how do I feel about it? Honestly, eating Japanese curry is like wrapping yourself in a cozy blanket on a chilly day—it’s
That’s all I have to say. Thank you.
(390 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau.
Tôi dần dần trở nên rất yêu thích món súp bí đỏ. --> I
pumpkin soup over time.Cháo gà là món ăn an ủi hoàn hảo khi tôi bị ốm. --> Chicken porridge is the
when I’m sick.Được nằm đọc sách vào ngày mưa là niềm hạnh phúc thuần khiết. --> Reading on a rainy day is
.Tôi tan chảy trong hương vị của miếng socola đen đầu tiên. --> I
of that first bite of dark chocolate.Tôi thường thèm món bún bò vào những ngày căng thẳng ở trường. --> I usually
.Lời động viên của cô ấy làm tôi phấn chấn hơn. --> Her words of encouragement really
.
Exercise 2: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào ô trống.
Chắc bụng
Như một cái ôm ấm áp
Bùng nổ vị giác
Được chuẩn bị một cách đầy yêu thương


