Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a problem you had while shopping online or in a store.
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a problem you had while shopping online or in a store.” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a problem you had while shopping online or in a store.” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Last summer, around July – before a family gathering
- A set of outdoor furniture – table and chairs for a backyard barbecue
- Website crashed during payment → charged twice without order confirmation → Long, frustrating calls with customer service to resolve issue
- Confused → website froze, no confirmation, unclear what happened
- Stressed → double charge, upcoming family party, no delivery info
- Relieved → refund processed, furniture arrived just in time
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a problem you had while shopping online or in a store” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The one that stands out for me is a
Now, let me explain how I felt about this
(278 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a problem you had while shopping online or in a store.” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Việc đợi xe buýt trong mưa là một trải nghiệm rất bực bội.
-> Waiting for the bus in the rain was a
2. Máy tính tôi bị sập ngay khi tôi chưa lưu bài.
-> My computer
3. Toàn bộ chuyện đó thực sự là một chuỗi rắc rối.
-> The
4. Cố gắng nói chuyện với anh ta giống như đụng vào tường vậy.
-> Trying to talk to him was
5. Điện thoại của tôi lại trục trặc nữa rồi.
-> My phone is
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
rất khó khăn, như rút răng
làm ai phát điên, cực kỳ bực mình
khiến ai trở nên thận trọng, dè chừng
kiểm tra lại lần nữa để chắc chắn