Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an advertisement which introduced a product you have seen
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an advertisement which introduced a product you have seen” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an advertisement which introduced a product you have seen” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- During Tet last year – on TV during a holiday family program
- Vinamilk’s new line of organic milk
- Fun and eye-catching – featured animated cows dancing in green meadows with cheerful music and vibrant visuals
- Combined humor with information → emphasized organic farming in a fun, lighthearted way
- Behind-the-scenes clips → made the brand feel more genuine and transparent
- Wholesome tone → family-friendly and warm, increased your trust and interest in trying the product
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an advertisement which introduced a product you have seen” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One advertisement that really
The ad was for their new line of organic milk, and it
What I liked most about the advertisement was its ability to combine humor with a strong message. It emphasized the brand’s commitment to high-quality, organic dairy farming in a way that didn’t feel
I also appreciated that the tone of the ad was very family-friendly and warm. It
So yeah, that advertisement wasn’t just effective in terms of marketing—it also made me feel good. It was entertaining, informative, and
(263 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an advertisement which introduced a product you have seen” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Quảng cáo đó thực sự gây ấn tượng mạnh với tôi.
-> That advertisement really
2. Hình ảnh ấm áp trong quảng cáo để lại ấn tượng sâu sắc.
-> The warm imagery
3. Quảng cáo được phát vào khung giờ vàng để tiếp cận nhiều người.
-> It
4. Quảng cáo để lại cảm giác tin cậy nơi người xem.
-> The ad
5. Quảng cáo đó quá thương mại và thiếu chân thành.
-> The ad felt
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
quá hối thúc, ép buộc
lành mạnh, tích cực, mang lại cảm giác dễ chịu
tạo ra, phát ra cảm giác (về mặt tinh thần hoặc cảm xúc)
có xu hướng, dễ nghiêng về việc gì đó
hình ảnh sống động, đầy màu sắc và hấp dẫn