Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe a time when you received money as a gift (birthday, wedding).
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe a time when you received money as a gift (birthday, wedding).” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you received money as a gift (birthday, wedding)” - Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A couple of years ago – 21st birthday in spring
- Grandmother – thoughtful and supportive
- Birthday gift → wanted you to choose something meaningful as you entered adulthood
- Felt loved and trusted → “I believe in you to make good choices”
- Used money meaningfully → enrolled in a short course instead of splurging
- Inspired and supported → motivation to grow and push forward
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe a time when you received money as a gift (birthday, wedding).” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One memory that
The money was actually from my grandmother, who’s always had a way of making people feel special. She said she wanted me to use it for something that would mark this
(348 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe a time when you received money as a gift (birthday, wedding)” - Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.
1. Một ý tưởng bất ngờ nảy ra trong đầu tôi.
-> An idea suddenly
2. Tôi đang bước vào một giai đoạn mới của tuổi trưởng thành.
-> I'm entering a new
3. Tôi cực kỳ vui mừng khi nghe tin mình được nhận học bổng.
-> I was
4. Cái chết của ông ấy khiến tôi đau lòng vô cùng.
-> His death really
5. Tôi đã vung tiền mua một cái túi hàng hiệu.
-> I
Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.
tiêu dùng một cách khôn ngoan
tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc
kết thúc, rốt cuộc, dẫn đến kết quả cuối cùng
dành tiền cho mục tiêu cụ thể