Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an expensive item you bought but didn’t use much

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi “Describe an expensive item you bought but didn’t use much” kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an expensive item you bought but didn’t use much” - Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Describe an expensive item you bought but didn’t use much
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Introduction
Idea 1
What the item was
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Fancy fitness tracker / high-end smartwatch
Idea 2
Why you bought it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Get into shape, stay motivated
Idea 3
How much you used it
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • A couple of weeks, then gathered dust
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
And explain why you didn’t use it as much as you expected
Idea 1
Life got in the way, felt overwhelming
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Constant notifications, nagging to move
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Work got hectic, forgot to charge, skipped workouts

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi “Describe an expensive item you bought but didn’t use much” - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

Oh, the one that comes to mind is this fancy fitness tracker I bought a while back. To tell you a bit about it, it was a

high-end
smartwatch, loaded with features like heart rate monitoring, sleep tracking, and even GPS for running routes. I got it about a year ago, in mid-2024, because I was determined to
get into shape
and thought it’d keep me motivated. I probably used it properly for just a couple of weeks before it started
gathering dust
.

Now, why didn’t I use it as much as I expected? Honestly, I had big plans to become this super-fit person, you know, tracking every step and crushing my workouts, but

life got in the way
. I
shelled out
a fair bit for it—around $300—because I thought the fancy features would push me to stay consistent. But after the initial excitement, I found the constant notifications and data overwhelming, like it was nagging me to move instead of inspiring me. Work got hectic, and I’d forget to charge it or just skip workouts altogether, so it ended up sitting in a drawer. I also realized I’m more of a ‘
go with the flow
’ exerciser—running when I feel like it, not chasing stats. It’s a bit of a shame, really, because it’s a great gadget, but
when push comes to shove
, I just didn’t need all the bells and whistles I paid for. Looking back, I should’ve gone for something simpler to keep me on track
without the fuss
.

In the end, it’s a reminder that

splashing out
doesn’t always mean you’ll
follow through
. That’s all I have to say. Thank you!

(279 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề “Describe an expensive item you bought but didn’t use much” - Part 2 thường được dùng trong bài.

high-end
/ˌhaɪˈend/
(adj). cao cấp, chất lượng và giá cao
vocab
get into shape
/ɡet ˈɪn.tə ʃeɪp/
(verb). lấy lại vóc dáng, trở nên khỏe mạnh
vocab
gather dust
/ˈɡæð.ər dʌst/
(verb). bị bỏ quên, không được dùng đến
vocab
life gets in the way
/laɪf ɡets ɪn ðə weɪ/
(verb). cuộc sống bận rộn cản trở việc gì đó
vocab
shell out
/ʃel aʊt/
(verb). chi tiền (thường miễn cưỡng) cho thứ gì đó đắt
vocab
go with the flow
/ɡəʊ wɪð ðə fləʊ/
(verb). thuận theo tự nhiên, không cưỡng lại dòng chảy tình huống
vocab
when push comes to shove
/wen pʊʃ kʌmz tə ʃʌv/
(conjunction). khi tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc buộc phải hành động
vocab
without the fuss
/wɪˈðaʊt ðə fʌs/
(preposition). không rườm rà, không ồn ào hoặc phiền phức
vocab
follow through
/ˈfɒl.əʊ θruː/
(verb). thực hiện đến cùng, làm cho tới nơi tới chốn
vocab
splash out
/splæʃ aʊt/
(verb). tiêu tiền hoang phí hoặc cho điều gì đó đặc biệt
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Họ vừa mua một chiếc laptop cao cấp cho công việc thiết kế.

-> They just bought a

laptop for design work.

 

2. Tôi đang cố gắng lấy lại vóc dáng bằng cách tập thể dục mỗi ngày.

-> I’m trying to

by exercising daily.

 

3. Cái máy chạy bộ chỉ nằm một chỗ và bám đầy bụi.

-> The treadmill just sits there

.

 

4. Tôi đã định học vẽ, nhưng cuộc sống lại cuốn tôi đi mất.

-> I wanted to learn to paint, but

.

 

5. Tôi đã phải móc hầu bao hơn 100 đô cho đôi giày đó.

-> I had to

over $100 for those shoes.

 

💡 Gợi ý

get into shape

high-end

shell out

life got in the way

gathering dust

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

thuận theo tự nhiên, không cưỡng lại dòng chảy tình huống

02.

khi tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc buộc phải hành động

03.

không rườm rà, không ồn ào hoặc phiền phức

04.

thực hiện đến cùng, làm cho tới nơi tới chốn

05.

tiêu tiền hoang phí hoặc cho điều gì đó đặc biệt

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background