Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Beautiful Sky: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Beautiful Sky kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Beautiful Sky.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Beautiful Sky - Part 3 thường được dùng trong bài.

track constellations
/træk ˌkɒnstəˈleɪʃənz/
(verb). theo dõi các chòm sao trên bầu trời đêm
vocab
ask someone big questions
/ɑːsk ˈsʌmwʌn bɪɡ ˈkwesʧənz/
(verb). đặt cho ai đó những câu hỏi lớn (về cuộc sống, vũ trụ, v.v.)
vocab
lay the groundwork for something
/leɪ ðə ˈɡraʊndwɜːk fə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đặt nền tảng cho việc gì đó
vocab
circle back to something
/ˈsɜːkl bæk tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). quay trở lại một chủ đề/ý tưởng đã nói trước đó
vocab
have some grasp of something
/hæv sʌm ɡrɑːsp əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có sự hiểu biết sơ lược về điều gì đó
vocab
fascinated by the mechanics of something
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ ðə məˈkænɪks əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). bị cuốn hút bởi cơ chế vận hành của thứ gì đó
vocab
turn something upside down
/tɜːn ˈsʌmθɪŋ ˈʌpsaɪd daʊn/
(verb). làm đảo lộn hoàn toàn điều gì đó
vocab
plain cool
/pleɪn kuːl/
(adj). cực kỳ ngầu, đơn giản mà hấp dẫn
vocab
science-minded
/ˈsaɪəns ˈmaɪndɪd/
(adj). có tư duy khoa học
vocab
stargaze
/ˈstɑːɡeɪz/
(verb). ngắm sao, nhìn lên bầu trời đêm
vocab
celestial sphere
/səˈlestɪəl sfɪə(r)/
(noun). thiên cầu – khái niệm tưởng tượng bao quanh Trái Đất nơi các vật thể nằm
vocab
pull back the curtain on something
/pʊl bæk ðə ˈkɜːtn ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). vén màn sự thật, làm sáng tỏ điều gì đó bí ẩn
vocab
space exploration
/speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). Việc khám phá không gian vũ trụ
vocab
either-or situation
/ˈaɪðər ɔː ˌsɪtjʊˈeɪʃən/
(noun). tình huống chỉ có thể chọn một trong hai
vocab
not without one's trade-offs
/nɒt wɪˈðaʊt wʌnz ˈtreɪdɒfs/
(preposition). không phải không có đánh đổi (vẫn có mặt trái đi kèm)
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi thích theo dõi các chòm sao vào những đêm quang đãng.

-> I love to

on clear nights.

 

2. Ngắm sao khiến tôi đặt cho bản thân những câu hỏi lớn.

-> Stargazing makes me

.

 

3. Khóa học này đặt nền tảng cho hiểu biết về thiên văn học.

-> This course

understanding astronomy.

 

4. Cuối cùng, cuộc trò chuyện lại quay về vũ trụ học.

-> Eventually, the talk

cosmology.

 

5. Tôi có phần hiểu được các chuyển động của các hành tinh.

-> I

planetary movements.

 

6. Tôi bị cuốn hút bởi cơ chế vận hành của vũ trụ.

-> I'm

the universe.

 

7. Khám phá đó đã làm đảo lộn cách chúng ta hiểu về vũ trụ.

-> That discovery turned everything we knew

.

 

8. Việc nhận ra sao Bắc Cực thật sự rất ngầu.

-> Spotting the North Star is just

.

💡 Gợi ý

fascinated by the mechanics of

plain cool

track constellations

upside down

lays the groundwork for

have some grasp of

circles back to

ask myself big questions

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

có tư duy khoa học

02.

ngắm sao, nhìn lên bầu trời đêm

03.

thiên cầu – khái niệm tưởng tượng bao quanh Trái Đất nơi các vật thể nằm

04.

vén màn sự thật, làm sáng tỏ điều gì đó bí ẩn

05.

Việc khám phá không gian vũ trụ

06.

tình huống chỉ có thể chọn một trong hai

07.

không phải không có đánh đổi (vẫn có mặt trái đi kèm)

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background