Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Free Products and Services: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Free Products and Services kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Free Products and Services.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Free Products and Services - Part 3 thường được dùng trong bài.

hesitate out of concern for something
/ˈhezɪteɪt aʊt əv kənˈsɜːn fə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Do dự vì lo lắng điều gì đó
vocab
in a world where everything has a price tag
/ɪn ə wɜːld weə ˈevrɪθɪŋ hæz ə praɪs tæɡ/
(preposition). Trong một thế giới mà mọi thứ đều có giá
vocab
score points with someone
/skɔː pɔɪnts wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). Gây ấn tượng tốt với ai đó
vocab
carry emotional value
/ˈkæri ɪˈməʊʃənl ˈvæljuː/
(verb). Mang giá trị cảm xúc
vocab
without any strings attached
/wɪˈðaʊt ˈɛni strɪŋz əˈtætʃt/
(adv). Không có điều kiện ràng buộc nào
vocab
feel more social than transactional
/fiːl mɔː ˈsəʊʃəl ðæn ˌtrænzækˈʃənəl/
(verb). Cảm thấy thiên về xã hội hơn là vụ lợi
vocab
be inclined to do something
/bi ɪnˈklaɪnd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Có xu hướng, có khuynh hướng làm điều gì đó
vocab
tap into something
/tæp ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Khai thác hoặc sử dụng điều gì đó hiệu quả
vocab
dopamine rush
/ˈdəʊpəmiːn rʌʃ/
(noun). Cảm giác phấn khích nhanh do não tiết dopamine
vocab
come with hidden motives
/kʌm wɪð ˈhɪdn ˈməʊtɪvz/
(verb). Đi kèm với động cơ ẩn giấu
vocab
violate the norm
/ˈvaɪəleɪt ðə nɔːm/
(verb). Vi phạm chuẩn mực
vocab
shoulder the cost
/ˈʃəʊldə ðə kɒst/
(verb). Gánh chịu chi phí
vocab
hefty tuition fee
/ˈhɛfti tjuːˈɪʃən fiː/
(noun). Học phí đắt đỏ
vocab
have skin in the game
/hæv skɪn ɪn ðə ɡeɪm/
(verb). Có liên quan lợi ích trực tiếp
vocab
level the playing field
/ˈlɛvəl ðə ˈpleɪɪŋ fiːld/
(verb). Tạo sự công bằng cho mọi người
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi do dự nhận lời mời vì lo ngại gây phiền phức.

-> I

for causing trouble.

 

2. Trong một thế giới mà mọi thứ đều có giá, sự chân thành trở nên vô giá.

->

, sincerity becomes priceless.

 

3. Anh ấy luôn cố gắng gây ấn tượng tốt với sếp của mình.

-> He always tries to

.

 

4. Những món quà nhỏ đôi khi mang giá trị cảm xúc lớn.

-> Small gifts can

.

 

5. Cô ấy giúp tôi hoàn toàn không có điều kiện ràng buộc gì cả.

-> She helped me

.

 

6. Hành động của cô ấy khiến người ta cảm thấy thiên về xã hội hơn là vụ lợi.

-> Her gesture felt

.

 

7. Trẻ em thường có xu hướng bắt chước hành vi của người lớn.

-> Children

imitate adult behavior.

 

8. Chúng ta có thể khai thác tiềm năng sáng tạo bên trong mỗi người.

-> We can

our inner creative potential.

💡 Gợi ý

In a world where everything has a price tag

carry emotional value

are inclined to

hesitated out of concern

without any strings attached

score points with his boss

more social than transactional

tap into

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Cảm giác phấn khích nhanh do não tiết dopamine

02.

Đi kèm với động cơ ẩn giấu

03.

Vi phạm chuẩn mực

04.

Gánh chịu chi phí

05.

Học phí đắt đỏ

06.

Có liên quan lợi ích trực tiếp

07.

Tạo sự công bằng cho mọi người

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background