Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Child Behavior: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Child Behavior kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Child Behavior.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Child Behavior - Part 3 thường được dùng trong bài.

have a full-blown emotional meltdown over something
/hæv ə fʊl bləʊn ɪˈməʊʃənl ˈmeltdaʊn ˈəʊvə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có cơn bùng nổ cảm xúc dữ dội vì điều gì đó
vocab
a shift toward something
/ə ʃɪft təˈwɔːd ˈsʌmθɪŋ/
(noun). sự chuyển hướng sang xu hướng gì đó
vocab
blur the lines between A and B
/blɜː ðə laɪnz bɪˈtwiːn eɪ ənd biː/
(verb). làm mờ ranh giới giữa hai điều gì đó
vocab
strike a balance between A and B
/straɪk ə ˈbæləns bɪˈtwiːn eɪ ənd biː/
(verb). tìm được sự cân bằng giữa hai điều gì đó
vocab
turn something into a public spectacle
/tɜːn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː ə ˈpʌblɪk ˈspektəkl/
(verb). biến cái gì đó thành màn phô trương trước công chúng
vocab
set boundaries
/set ˈbaʊndəriz/
(verb). đặt ra ranh giới, quy tắc (giữa người với người)
vocab
run high
/rʌn haɪ/
(verb). cảm xúc dâng cao, tình hình trở nên căng thẳng
vocab
off the top of one's head
/ɒf ðə tɒp əv wʌnz hed/
(phrase). nói điều gì đó một cách bộc phát, không suy nghĩ kỹ
vocab
one's strong suit
/wʌnz strɒŋ suːt/
(noun). điểm mạnh, thế mạnh của ai đó
vocab
mean-spirited
/miːn ˈspɪrɪtɪd/
(adj). nhỏ nhen, ác ý, không tốt bụng
vocab
sounding board
/ˈsaʊndɪŋ bɔːd/
(noun). người lắng nghe và đưa phản hồi (ý tưởng, cảm xúc) cho người khác
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Đứa bé đã có một cơn bùng nổ cảm xúc vì mất món đồ chơi.

-> The kid

over losing their toy.

 

2. Đang có sự chuyển hướng sang phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm.

-> There is

more child-centered approaches.

 

3. Công nghệ đang làm mờ ranh giới giữa học tập và giải trí.

-> Technology

learning and entertainment.

 

4. Làm cha mẹ cần tìm sự cân bằng giữa nghiêm khắc và mềm mỏng.

-> Parenting means

discipline and empathy.

 

5. Cô ấy không muốn biến mâu thuẫn với con mình thành chuyện cho thiên hạ xem.

-> She didn’t want to turn her conflict with her kid

.

 

6. Việc đặt ranh giới rõ ràng rất quan trọng trong mối quan hệ gia đình.

->

is crucial in family relationships.

💡 Gợi ý

striking a balance between

into a public spectacle

had a full-blown emotional meltdown

Setting boundaries

blurs the lines between

a shift toward

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

cảm xúc dâng cao, tình hình trở nên căng thẳng

02.

nói điều gì đó một cách bộc phát, không suy nghĩ kỹ

03.

điểm mạnh, thế mạnh của ai đó

04.

nhỏ nhen, ác ý, không tốt bụng

05.

người lắng nghe và đưa phản hồi (ý tưởng, cảm xúc) cho người khác

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background