Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Health: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Health kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Health.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Health - Part 3 thường được dùng trong bài.

scare someone into doing something
/skeə ˈsʌmwʌn ˈɪntuː ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Hù dọa ai đó để khiến họ làm gì đó
vocab
steer someone toward something
/stɪə ˈsʌmwʌn təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Hướng ai đó về phía điều gì đó
vocab
check for transparency
/ʧɛk fə trænsˈpærənsi/
(verb). Kiểm tra mức độ minh bạch
vocab
sensational headline
/sɛnˈseɪʃənl ˈhɛdlaɪn/
(noun). Tiêu đề giật gân
vocab
red flag
/rɛd flæɡ/
(noun). Dấu hiệu cảnh báo, điều đáng nghi
vocab
preventive care
/prɪˈvɛntɪv keə/
(noun). Chăm sóc phòng ngừa
vocab
see a spike in something
/siː ə spaɪk ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Thấy sự gia tăng đột biến của điều gì đó
vocab
chronic stress
/ˈkrɒnɪk strɛs/
(noun). Căng thẳng kéo dài, mãn tính
vocab
mixed bag
/mɪkst bæɡ/
(noun). Sự pha trộn giữa tốt và xấu, đa dạng kết quả
vocab
processed diet
/ˈprəʊsɛst ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến
vocab
come a long way
/kʌm ə lɒŋ weɪ/
(verb). Tiến bộ nhiều, phát triển vượt bậc
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Họ hù dọa người dùng để khiến họ mua sản phẩm bổ sung.

-> They

buying the supplements.

 

2. Cô ấy luôn hướng học sinh đến việc tự học và khám phá.

-> She always

independent learning.

 

3. Người tiêu dùng nên kiểm tra mức độ minh bạch của các thương hiệu.

-> Consumers should

in brands.

 

4. Báo chí đôi khi sử dụng tiêu đề giật gân để thu hút người đọc.

-> The media often uses

to attract readers.

 

5. Việc thiếu thông tin rõ ràng là một dấu hiệu cảnh báo.

-> Lack of clear information is

.

 

6. Chăm sóc phòng ngừa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh về lâu dài.

->

helps reduce long-term health risks.

💡 Gợi ý

scared users into

sensational headlines

a red flag

steers students toward

Preventive care

check for transparency

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Thấy sự gia tăng đột biến của điều gì đó

02.

Căng thẳng kéo dài, mãn tính

03.

Sự pha trộn giữa tốt và xấu, đa dạng kết quả

04.

Chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến

05.

Tiến bộ nhiều, phát triển vượt bậc

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background