Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Childhood Friend: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Childhood Friend kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Childhood Friend.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Childhood Friend - Part 3 thường được dùng trong bài.

shoot someone a quick message
/ʃuːt ˈsʌmwʌn ə kwɪk ˈmesɪdʒ/
(verb). gửi nhanh tin nhắn cho ai đó
vocab
catch up with someone now and then
/kæʧ ʌp wɪð ˈsʌmwʌn naʊ ənd ðen/
(verb). thỉnh thoảng liên lạc lại, cập nhật tình hình với ai
vocab
keep the bond alive
/kiːp ðə bɒnd əˈlaɪv/
(verb). duy trì mối quan hệ gắn bó
vocab
inside joke
/ˈɪnsaɪd ʤəʊk wɪð ˈsʌmwʌn/
(noun). có trò đùa riêng với ai đó (chỉ hai người hiểu)
vocab
unspoken comfort
/ ʌnˈspəʊkən ˈkʌmfət wɪð ˈsʌmwʌn/
(noun). cảm giác yên tâm không cần nói ra khi ở cạnh ai đó
vocab
share a laugh in person
/ʃeə ə lɑːf ɪn ˈpɜːsən wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). cười cùng ai đó ngoài đời thực
vocab
lay the groundwork for something
/leɪ ðə ˈɡraʊndwɜːk fə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đặt nền móng cho điều gì đó
vocab
pick up key social skills
/pɪk ʌp kiː ˈsəʊʃəl skɪlz/
(verb). học được những kỹ năng xã hội quan trọng
vocab
build self-esteem
/bɪld ˌself ɪˈstiːm/
(verb). xây dựng sự tự tin
vocab
double-edged sword
/ ˌdʌbl edʒd sɔːd/
(noun). con dao hai lưỡi — có cả lợi và hại
vocab
use social media mindfully
/juːz ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmaɪndfəli/
(verb). sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Tôi sẽ gửi nhanh cho cô ấy một tin nhắn xác nhận.

-> I’ll

to confirm.

 

2. Tôi thỉnh thoảng vẫn liên lạc lại với bạn cũ.

-> I

old friends now and then.

 

3. Giao tiếp thường xuyên giúp duy trì sự gắn bó giữa chúng tôi.

-> Regular contact helps

.

 

4. Tôi và chị gái tôi có nhiều trò đùa riêng mà chỉ hai chúng tôi hiểu.

-> My sister and I have so many

.

 

5. Tôi cảm thấy sự thoải mái không lời mỗi lần ngồi cạnh mẹ.

-> I feel

with my mom every time I sit next to her.

 

6. Không gì bằng tiếng cười thật sự với người thân.

-> Nothing beats

with loved ones.

💡 Gợi ý

keep the bond alive

sharing a laugh in person

shoot her a quick message

catch up with

an unspoken comfort

inside jokes

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

đặt nền móng cho điều gì đó

02.

học được những kỹ năng xã hội quan trọng

03.

xây dựng sự tự tin

04.

con dao hai lưỡi — có cả lợi và hại

05.

sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background