Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Space: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Space kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Space.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Space - Part 3 thường được dùng trong bài.

pull someone out of the daily grind
/pʊl ˈsʌmwʌn aʊt əv ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/
(verb). Kéo ai đó ra khỏi vòng xoay công việc nhàm chán thường ngày
vocab
trace one's roots back to something
/treɪs wʌnz ruːts bæk tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tìm lại nguồn gốc, cội rễ xuất phát từ điều gì
vocab
put on a show just for someone
/pʊt ɒn ə ʃəʊ dʒʌst fə ˈsʌmwʌn/
(verb). Biểu diễn, thể hiện đặc biệt dành riêng cho ai đó
vocab
make real progress toward something
/meɪk rɪəl ˈprəʊɡrɛs təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Đạt được tiến triển thực sự hướng đến điều gì
vocab
psychological toll of something
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl təʊl əv ˈsʌmθɪŋ/
(noun). Gánh nặng tâm lý gây ra bởi điều gì đó
vocab
unite people with a shared sense of wonder and possibility
/juːˈnaɪt ˈpiːpl wɪð ə ʃeəd sɛns əv ˈwʌndə ənd ˌpɒsəˈbɪləti/
(verb). Gắn kết con người nhờ cảm giác kỳ diệu và hy vọng chung
vocab
watch a meteor shower
/wɒʧ ə ˈmiːtiɔː ˈʃaʊə/
(verb). Quan sát mưa sao băng
vocab
tap into something
/tæp ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Khai thác, tận dụng điều gì đó
vocab
drive innovation
/draɪv ˌɪnəˈveɪʃən/
(verb). Thúc đẩy sự đổi mới
vocab
be woven into one's routine
/bi ˈwəʊvn ˈɪntuː wʌnz ruːˈtiːn/
(verb). Được đan xen vào thói quen hàng ngày
vocab
watch a lunar eclipse
/wɒʧ ə ˈluːnə ɪˈklɪps/
(verb). Quan sát nguyệt thực
vocab
habitable exoplanet
/ˈhæbɪtəbl ˈɛksəʊˌplænɪt/
(noun). Hành tinh ngoài hệ mặt trời có thể ở được
vocab
push science forward
/pʊʃ ˈsaɪəns ˈfɔːwəd/
(verb). Thúc đẩy khoa học tiến lên
vocab
pull something off
/pʊl ˈsʌmθɪŋ ɒf/
(verb). Thành công làm được việc khó
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Buổi dã ngoại cuối tuần giúp tôi thoát khỏi vòng xoay công việc thường ngày.

-> The weekend trip

.

 

2. Cô ấy có thể truy lại cội nguồn của mình về một ngôi làng nhỏ ở Ý.

-> She can

a small village in Italy.

 

3. Những đứa trẻ đã biểu diễn một tiết mục đặc biệt dành cho ông bà.

-> The kids

their grandparents.

 

4. Chúng ta đang đạt được tiến triển thực sự trong việc điều trị ung thư.

-> We're

curing cancer.

 

5. Đại dịch để lại gánh nặng tâm lý nặng nề cho nhiều người.

-> The pandemic took

on many people.

 

6. Những khoảnh khắc thiên văn học có thể gắn kết con người bằng cảm giác kỳ diệu chung.

-> Celestial events can

.

 

7. Chúng tôi thức khuya để quan sát trận mưa sao băng.

-> We stayed up late to

.

💡 Gợi ý

a heavy psychological toll

making real progress toward

trace her roots back to

put on a show just for

watch a meteor shower

pulled me out of the daily grind

unite people with a shared sense of wonder and possibility

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Khai thác, tận dụng điều gì đó

02.

Thúc đẩy sự đổi mới

03.

Được đan xen vào thói quen hàng ngày

04.

Quan sát nguyệt thực

05.

Hành tinh ngoài hệ mặt trời có thể ở được

06.

Thúc đẩy khoa học tiến lên

07.

Thành công làm được việc khó

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background