Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

IELTS Speaking part 3 - Topic Noisy Place: Bài mẫu và từ vựng

Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 3 cho topic Noisy Place kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Những câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 2 năm 2025

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Noisy Place.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Noisy Place - Part 3 thường được dùng trong bài.

tone something down
/təʊn ˈsʌmθɪŋ daʊn/
(verb). Giảm bớt, làm nhẹ nhàng hơn một điều gì đó
vocab
constant soundtrack of hustle and bustle
/ ˈkɒnstənt ˈsaʊndtræk ʌv ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/
(noun). Âm thanh ồn ào náo nhiệt thường trực
vocab
nightlife noise spilling out onto the streets
/ ˈnaɪtlaɪf nɔɪz ˈspɪlɪŋ aʊt ˈɒntuː ðə striːts/
(noun). Tiếng ồn từ cuộc sống ban đêm lan ra ngoài đường
vocab
blend into the background
/blɛnd ˈɪntuː ðə ˈbækɡraʊnd/
(verb). Hòa vào phông nền, không gây chú ý
vocab
read the room
/riːd ðə ruːm/
(verb). Nhận biết không khí xung quanh để cư xử phù hợp
vocab
keep one's voice down
/kiːp wʌnz vɔɪs daʊn/
(verb). Giữ giọng nói nhỏ nhẹ
vocab
turn heads
/tɜːn hɛdz/
(verb). Gây chú ý mạnh, khiến mọi người nhìn
vocab
let small disturbances slide
/lɛt smɔːl dɪsˈtɜːbənsɪz slaɪd/
(verb). Bỏ qua những phiền toái nhỏ
vocab
get on people's nerves
/ɡɛt ɒn ˈpiːplz nɜːvz/
(verb). Làm người khác khó chịu, bực bội
vocab
human-made noise
/ ˌhjuːmən ˈmeɪd nɔɪz/
(noun). Tiếng ồn do con người tạo ra
vocab
downright annoying
/ ˈdaʊnraɪt əˈnɔɪɪŋ/
(adj). Cực kỳ khó chịu
vocab
soothe one's mood
/suːð wʌnz muːd/
(verb). Xoa dịu tâm trạng của ai đó
vocab
drive someone up the wall
/draɪv ˈsʌmwʌn ʌp ðə wɔːl/
(verb). Làm ai đó phát cáu, cực kỳ bực mình
vocab
win hands down
/wɪn hændz daʊn/
(verb). Chiến thắng dễ dàng, vượt trội
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Chọn từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống.

1. Họ được yêu cầu giảm bớt cảm xúc khi phát biểu trước công chúng.

-> The speaker was asked to

.

 

2. Thành phố luôn vang lên âm thanh nhộn nhịp không ngừng của giao thông.

-> Traffic is

the city.

 

3. Ban đêm, tiếng nhạc từ quán bar tràn ra đường.

-> There's

the streets.

 

4. Âm thanh nhẹ nhàng hòa vào không gian mà không gây phiền.

-> The music

perfectly.

 

5. Các nhà lãnh đạo giỏi biết cách nắm bắt tình hình.

-> Good leaders know how to

 

6. Làm ơn nói nhỏ lại, đây là thư viện.

-> Please

in the library.

 

7. Trang phục của cô ấy khiến mọi người phải ngoái nhìn.

-> Her outfit really

at the event.

💡 Gợi ý

keep your voice down

blends into the background

read the room.

tone the speech down

nightlife noise spilling out onto

the constant soundtrack of hustle and bustle of

turned heads

Excercise 2: Viết từ/cụm từ tiếng Anh phù hợp với nghĩa tiếng Việt được cho.

 

01.

Bỏ qua những phiền toái nhỏ

02.

Làm người khác khó chịu, bực bội

03.

Tiếng ồn do con người tạo ra

04.

Cực kỳ khó chịu

05.

Xoa dịu tâm trạng của ai đó

06.

Làm ai đó phát cáu, cực kỳ bực mình

07.

Chiến thắng dễ dàng, vượt trội

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background