Từ Vựng Bài Nghe Restaurant recommendation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Restaurant recommendation được lấy từ cuốn Cambridge 20 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Portion
/ˈpɔːʃən/
(noun). khẩu phần
Special occasion
/ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən/
(noun). dịp đặc biệt
Spectacular view
/spɛkˈtækjʊlə vjuː/
(noun). cảnh đẹp ngoạn mục
Reputation
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
Impressed
/ɪmˈprɛst/
(adj). ấn tượng
Dishes to share
/ˈdɪʃɪz tə ʃeə/
(noun). các món ăn để chia
Lively atmosphere
/ˈlaɪvli ˈætməsfɪə/
(noun). bầu không khí sôi động
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
Selection
/sɪˈlɛkʃən/
(noun). lựa chọn
Limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). giới hạn
Incredible
/ɪnˈkrɛdəbl/
(adj). không thể tin được, tuyệt vời
Cookery book
/ˈkʊkəri bʊk/
(noun). sách dạy nấu ăn
Judge
/ʤʌʤ/
(noun). giám khảo
Best in town
/bɛst ɪn taʊn/
(adj). ngon nhất trong vùng
Have a great time
/hæv ə ɡreɪt taɪm/
(verb). có thời gian vui vẻ
Close down
/kləʊz daʊn/
(verb). đóng cửa (vĩnh viễn)
Book a table
/bʊk ə ˈteɪbl/
(verb). đặt bàn
Press
/prɛs/
(noun). báo chí
Have a look at
/hæv ə lʊk æt/
(verb). xem qua, nhìn vào