Từ Vựng Bài Nghe Job Satisfaction Study

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Job Satisfaction Study được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Job Satisfaction Study

circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
vocab
reassure
/ˌriəˈʃʊr/
(verb). trấn an
vocab
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Hệ phương pháp Phương pháp luận
vocab
sample
/ˈsæmpəl/
(noun). Mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
vocab
confidential
/ˌkɑnfəˈdɛnʃəl/
(adj). Kín, bí mật; nói riêng với nhau
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn, quan điểm
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
vocab
inconclusive
/ɪnkənˈklusɪv/
(adj). không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
vocab
definite
/ˈdɛfənət/
(adj). Xác đinh, định rõ
vocab
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). Sự mời, lời mời, giấy mời
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). Cố gắng; thử, toan
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ
vocab
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). Không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý
vocab
premises
/ˈprɛməsəz/
(noun). cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). có tính quyết định
vocab
withdraw
/wɪðˈdrɔ/
(verb). Rút, rút khỏi
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). Giám sát; quản lý; Kiểm soát
vocab
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). sự có khả năng xảy ra
vocab