Cambridge IELTS 14 - Reading Test 2 With Practice Test, Answers And Explanation
Luyện tập đề IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn sách Cambridge IELTS 14 với trải nghiệm thi IELTS trên máy và giải thích đáp án chi tiết bằng Linearthinking, kèm answer key và list từ vựng IELTS cần học trong bài đọc.
Passage
📖 Bài đọc passage 1
❓ Câu hỏi passage 1
🔥 Đáp án & giải thích 1
Giải thích chi tiết
Đọc hiểu câu hỏi
QUESTION: Henderson rarely visited the area around Press estate when he was younger . *Sentence structure used: S1V1 when S2V2 (cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ TIME giữa hai mệnh đề)
=> Main idea: Henderson hiếm khi đến thăm khu vực xung quanh Press estate khi anh ta còn trẻ
-----------------------
Xác định vị trí thông tin liên quan
Dựa trên thông tin đưa ra trong câu hỏi, câu trả lời phải liên quan đến Press estate. Chúng ta có thể tìm thấy thông tin này được đề cập trong bài đọc: Press Castle
*Một số bạn có thể làm sai ở đây. Điều này có thể được giải quyết bằng cách thay đổi từ thói quen đọc lướt (khá rủi ro và tốn thời gian) sang Linearthinking, và đọc Main parts của mỗi câu. (an toàn hơn và tối ưu thời gian hơn, khi đã thành thạo)
-----------------------
Đọc hiểu thông tin có liên quan => So sánh meanings để có câu trả lời
The family often stayed at Press Castle , the large mansion on the northern edge of the property , and Alexander spent much of his childhood in the area , playing on the beach near Eyemouth or fishing in the streams nearby . *pattern used: spend (v) something somewhere
-> Dựa trên thông tin trong bài đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: READING: Alexander đã dành phần lớn thời thơ ấu của mình ở khu vực gần Press Castle. QUESTION: Henderson rarely visited the area around Press estate when he was younger.
=> Vì thông tin trong bài đọc không đồng tình/ tương phản với câu hỏi, câu trả lời đúng là FALSE
Passage
📖 Bài đọc passage 2
❓ Câu hỏi passage 2
🔥 Đáp án & giải thích 2
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching Information, chúng ta nên làm CUỐI CÙNG, sau khi hoàn thành các loại câu hỏi khác.
Bởi vì tại thời điểm này, bạn đã nắm được phần nào bố cục & nội dung của bài văn, từ đó bạn có thể tìm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn đó!
---------------------
Đọc hiểu câu hỏi
Question: why some people avoided hospitals in the 19th century *structure used: why SV
=> Đáp án cần phải miêu tả chi tiết các lý do tại sao một số người tránh bệnh viện vào thế kỷ 19
---------------------
Mường tượng thông tin bạn có thể gặp trong bài đọc => Xác định vị trí thông tin liên quan
Một số bạn có thể nhầm tưởng rằng câu trả lời phải sử dụng chính xác cụm từ "the 19th century" hoặc "some people". Tuy nhiên, điều này là SAI nhé!
Thông tin trong đoạn văn thường KHÔNG sử dụng từ chính xác, mà thay vào đó mô tả CỤ THỂ HƠN thông tin trong câu hỏi.
=> Một số gợi ý về cách mường tượng thông tin cụ thể trong bài đọc: the 19th century => 1855 / 1850s / ... some people => the rich / patients / ...
Dựa trên thông tin được đưa ra trong câu hỏi, chúng ta có thể tìm thấy thông tin này được đề cập trong bài văn: "the 1850s"
[!] Khi trả lời câu hỏi 11-12-13, chúng ta đã đọc qua thông tin này, vì vậy việc tìm câu trả lời cho câu hỏi này sẽ nhanh hơn và chính xác hơn nhiều hen!
---------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan => So sánh meanings để chọn đáp án chính xác
1 Miasmas were feared [...], and were used to explain the spread of infection from [...] during the 1850s. 2 Foul air, rather than germs , was believed to be the main driver of 'hospital fever ', leading to disease and frequent death. 3 The prosperous steered clear of hospitals. *Pattern used: steer (v) clear of sth = tránh xa cái gì đó
-- Connections: 1 Nguyên nhân lây lan bệnh truyền nhiễm trong những năm 1850 2 Thông tin cụ thể/ support cho câu 1 3 Kết quả của câu 2 ----
-> Dựa trên thông tin trong đoạn đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: READING: Miasmas/ Foul air => hospital fevers => disease and death => những người giàu có tránh xa bệnh viện trong những năm 1850 QUESTION: why some people avoided hospitals in the 19th century
=> Đáp án chính xác sẽ là Paragraph F
Passage
📖 Bài đọc passage 3
❓ Câu hỏi passage 3
🔥 Đáp án & giải thích 3
Giải thích chi tiết
1 Organisation is big business. -> Organisation = là một ngành công nghiệp lớn 2 Whether it is of our lives - all those inboxes and calendars - or how companies are structured , a multi-billion dollar industry helps to meet this need. -> một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la giúp đáp ứng nhu cầu này. (Support câu 1) 3 We have more strategies for time management, project management and self-organisation than at any other time in human history. -> Chúng ta có nhiều chiến lược để tổ chức hơn bất kỳ thời điểm nào khác trong lịch sử loài người. (Support câu 1)
4 We are told that we ought to organise our company, our home life, our week, our day and even our sleep, all as a means to becoming more productive. -> Chúng ta được bảo rằng chúng ta phải tổ chức -> một phương tiện để trở nên hiệu quả hơn (Đưa lý do cho câu 1) 5 Every week, countless seminars and workshops take place around the world to tell a paying public that they ought to structure their lives in order to achieve this. -> Công chúng được kêu gọi phải sắp xếp cuộc sống của mình để đạt được điều này (Support cho câu 4) 6 This rhetoric has also crept into the thinking of business leaders and entrepreneurs, much to the delight of self-proclaimed perfectionists with the need to get everything right . -> Luận điệu này cũng đã len lỏi vào suy nghĩ của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, doanh nhân. (Support cho câu 4) 7 The number of business schools and graduates has massively increased over the past 50 years, essentially teaching people how to organise well. -> Giáo dục về tổ chức đã phát triển mạnh trong 50 năm qua. (Support cho câu 4)
------------------ -> Main idea: 1-2-3 : Organisation = là một ngành công nghiệp lớn (trị giá hàng tỷ đô la) 4-5-6-7 : Quan điểm phổ biến: Mọi người nên tổ chức (organise) nhiều hơn để trở nên năng suất hơn (lý giải cho câu 1)
Rút ý chính của đoạn văn => so sánh với các lựa chọn để chọn câu trả lời đúng:
PARAGRAPH: Chúng ta được bảo rằng chúng ta phải tổ chức nhiều hơn để trở nên hiệu quả hơn -> tổ chức đã trở nên phổ biến hơn
OPTION VI: What people are increasingly expected to do
=> Đáp án chính xác là câu VI