Cambridge IELTS 14 - Reading Test 3 With Practice Test, Answers And Explanation
Luyện tập đề IELTS Online Test Cambridge IELTS 14 - Reading Test 3 được lấy từ cuốn sách Cambridge IELTS 14 với trải nghiệm thi IELTS trên máy và giải thích đáp án chi tiết bằng Linearthinking, kèm answer key và list từ vựng IELTS cần học trong bài đọc.
Passage
📖 Bài đọc passage 1
❓ Câu hỏi passage 1
🔥 Đáp án & giải thích 1
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching Information, chúng ta nên làm CUỐI CÙNG, sau khi hoàn thành các loại câu hỏi khác.
Bởi vì tại thời điểm này, bạn đã nắm được phần nào bố cục & nội dung của bài văn, từ đó bạn có thể tìm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn đó!
---------------------
Đọc hiểu câu hỏi
Question: information about how non-scientists' assumptions about intelligence influence their behaviour towards others *pattern & structure used: information (n) about something = thông tin về việc gì how SV = Noun clause
=> Đáp án cần phải miêu tả chi tiết giả định của những người không phải nhà khoa học về trí thông minh ảnh hưởng đến hành vi của họ đối với người khác
---------------------
Mường tượng thông tin bạn có thể gặp trong bài đọc => Xác định vị trí thông tin liên quan
Một số bạn có thể nhầm tưởng rằng câu trả lời phải sử dụng chính xác cụm từ non-scientists hoặc influence behaviour towards others. Tuy nhiên, điều này là SAI nhé!
Thông tin trong đoạn văn thường KHÔNG sử dụng từ chính xác, mà thay vào đó mô tả CỤ THỂ HƠN thông tin trong câu hỏi. 
=> Một số gợi ý về cách mường tượng thông tin cụ thể trong bài đọc: non-scientists => parents / students / ... influence behaviour towards others => talk differently / be more friendly / ...
Dựa trên thông tin được đưa ra trong câu hỏi, chúng ta có thể tìm thấy thông tin này được đề cập trong paragraph B: [...] parents' implicit theories of intelligence will determine [...] Job interviewers will make hiring decisions on the basis of their implicit theories of intelligence.
[!] Khi trả lời câu hỏi 4, chúng ta đã đọc qua thông tin này, vì vậy việc tìm câu trả lời cho câu hỏi này sẽ nhanh hơn và chính xác hơn nhiều hen!
---------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan => So sánh meanings để chọn đáp án chính xác
1 First, implicit theories of intelligence drive the way in which people perceive and evaluate their own intelligence and that of others. -> Niềm tin của mọi người về trí thông minh định hình cách họ nhìn nhận và đánh giá trí thông minh của chính họ và của người khác. 2 To better understand the judgments people make about their own and others' abilities, it is useful to learn about people's implicit theories. -> Để hiểu rõ hơn về những đánh giá của mọi người về khả năng của bản thân và người khác, việc tìm hiểu về các lý thuyết ngầm của mọi người là rất hữu ích. 3 For example, parents' implicit theories of their children's language development will determine at what ages they will be willing to make various corrections in their children's speech. -> VD: Những lý thuyết ngầm của cha mẹ về sự phát triển ngôn ngữ của con họ sẽ quyết định độ tuổi nào họ sẽ sẵn sàng thực hiện nhiều chỉnh sửa khác nhau trong cách nói của con mình 4 More generally, parents' implicit theories of intelligence will determine at what ages they believe their children are ready to perform various cognitive tasks. -> Các lý thuyết ngầm của cha mẹ về trí thông minh sẽ quyết định độ tuổi mà họ tin rằng con mình đã sẵn sàng thực hiện các nhiệm vụ nhận thức (về suy nghĩ) khác nhau. 5 Job interviewers will make hiring decisions on the basis of their implicit theories of intelligence. -> Người phỏng vấn xin việc sẽ đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên các lý thuyết ngầm của họ về trí thông minh 6 People will decide who to be friends with on the basis of such theories. -> Mọi người sẽ quyết định kết bạn với ai dựa trên những lý thuyết như vậy.
[Connections & main ideas] 1 Niềm tin của mọi người về trí thông minh định hình cách họ nhìn nhận và đánh giá trí thông minh của chính họ và của người khác. 2 Expanding/Support câu 1 3-4 Example: các lý thuyết ngầm của cha mẹ về trí thông minh sẽ quyết định cách họ đối xử và giáo dục con cái của họ 5-6 Example: niềm tin của mọi người về trí thông minh sẽ ảnh hưởng đến cách họ đối xử với người khác
---- -> Dựa trên thông tin trong đoạn đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: READING: People's beliefs about intelligence will affect how they treat others QUESTION: information about how non-scientists' assumptions about intelligence influence their behaviour towards others
=> Đáp án chính xác sẽ là Paragraph B 
Passage
📖 Bài đọc passage 2
❓ Câu hỏi passage 2
🔥 Đáp án & giải thích 2
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching Information, chúng ta nên làm CUỐI CÙNG, sau khi hoàn thành các loại câu hỏi khác.
Bởi vì tại thời điểm này, bạn đã nắm được phần nào bố cục & nội dung của bài văn, từ đó bạn có thể tìm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn đó!
---------------------
Đọc hiểu câu hỏi
Question: mention of factors driving a renewed interest in natural medicinal compounds
=> Đáp án cần phải miêu tả chi tiết một số yếu tố đã thúc đẩy sự quan tâm trở lại đối với các hợp chất thuốc tự nhiên.
---------------------
Mường tượng thông tin bạn có thể gặp trong bài đọc => Xác định vị trí thông tin liên quan
Một số bạn có thể nhầm tưởng rằng câu trả lời phải sử dụng chính xác cụm từ factors hay drive a renewed interest. Tuy nhiên, điều này là SAI nhé!
Thông tin trong đoạn văn thường KHÔNG sử dụng từ chính xác, mà thay vào đó mô tả CỤ THỂ HƠN thông tin trong câu hỏi. 
=> Một số gợi ý về cách mường tượng thông tin cụ thể trong bài đọc: factors => weather/ land/ time ... drive a renewed interest => make the public interested again/ ...
Dựa trên thông tin được đưa ra trong câu hỏi, chúng ta có thể tìm thấy thông tin này được đề cập trong bài đọc: This realisation, together with [...], has put bioprospecting - the search for useful compounds in nature - firmly back on the map
---------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan => So sánh meanings để chọn đáp án chính xác
1 With the ability to mine genomes for useful compounds , it is now evident that we have barely scratched the surface of nature's molecular diversity . -> Chúng ta mới chỉ mới bắt đầu khám phá được sự đa dạng của các phân tử trong tự nhiên.
2 This realisation , together with several looming health crises, such as antibiotic resistance , has put bioprospecting - the search for useful compounds in nature - firmly back on the map *pattern: put sth on the map = làm cho cái gì đó trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng -> Đưa việc thăm dò sinh học (việc tìm kiếm các hợp chất hữu ích trong tự nhiên) nổi tiếng trở lại trở lại.
-> Dựa trên thông tin trong đoạn đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: READING: The realisation and health crises has put the search for useful compounds in nature back on the map . QUESTION: mention of factors driving a renewed interest in natural medicinal compounds
=> Đáp án chính xác là Paragraph C 
Passage
📖 Bài đọc passage 3
❓ Câu hỏi passage 3
🔥 Đáp án & giải thích 3
Giải thích chi tiết
Chiến lược làm bài:
Đối với dạng Matching names, chúng ta nên làm như sau để tối ưu hóa việc đọc:
1. Xác định tên trong bài đọc trước.
2. Áp dụng Simplify & Read connections, đọc thông tin có liên quan đến tên đã cho -> tóm tắt ý chính.
3. So sánh ý chính với danh sách câu hỏi để chọn 1 (hoặc nhiều) câu trả lời đúng.
-----------------------
Xác định vị trí thông tin liên quan
Vì Miller & Almon là thông tin đặc biệt, chúng ta có thể tìm thấy người viết sử dụng chính xác thông tin này trong bài đọc ha.
*Một số bạn có thể làm sai ở đây. Điều này có thể được giải quyết bằng cách thay đổi thói quen đọc lướt (vốn khá rủi ro và tốn thời gian) sang đọc Main parts của từng câu. (an toàn hơn và tối ưu hóa thời gian hơn, khi đã thành thạo)
-----------------------
Đọc hiểu thông tin liên quan
1 Full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it . *pattern used: consensus (n) on sth = sự đồng thuận về cái gì elude (v) sb = làm cho ai đó khó hiểu/ gây khó dễ cho ai đó
=> Các nhà nghiên cứu và nhà lý thuyết vẫn đang chật vật để đạt được sự đồng thuận hoàn toàn về định nghĩa chính thức của play.
2 Definitions range from discrete descriptions of various types of play such as physical, [...] , or symbolic play (Miller & Almon 2009) -> Câu này mở rộng câu 1 (nêu lý do cho câu 1 ~> về cơ bản chúng có cùng ý tưởng)
-> Dựa trên thông tin trong đoạn đọc và câu hỏi, chúng ta có thể kết luận rằng: Miller & Almon: Định nghĩa của play rất đa dạng, từ những mô tả về các loại trò chơi khác nhau. Question 1: Play can be divided into a number of separate categories .
=> Đáp án chính xác là câu B 

