Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Listening Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 20 - Listening Test 2 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 20. Phần từ vựng IELTS của bài bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Listening Test 2

📓 Section 1: Caring for elderly people

Give up
/ɡɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
vocab
Lose touch with someone
/luːz tʌʧ wɪð ˈsʌmwʌn/
(verb). mất liên lạc với ai đó
vocab
Relieved
/rɪˈliːvd/
(adj). nhẹ nhõm
vocab
Cheerful
/ˈʧɪəfʊl/
(adj). vui vẻ
vocab
Carer
/ˈkeərə/
(noun). người chăm sóc
vocab
Care for
/keə fə/
(verb). chăm sóc
vocab
Local council
/ˈləʊkl ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng địa phương
vocab
Practical
/ˈpræktɪkəl/
(adj). thiết thực, thực tế
vocab
Assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá
vocab
Go about
/ˈɡəʊ əˈbaʊt/
(verb). làm, tiến hành
vocab
Come round
/ˈkʌm raʊnd/
(verb). ghé qua
vocab
Help with
/hɛlp wɪð/
(verb). giúp với việc gì
vocab
Have problems with
/hæv ˈprɒbləmz wɪð/
(verb). gặp khó khăn với
vocab
In real trouble
/ɪn rɪəl ˈtrʌbl/
(verb). gặp rắc rối thực sự
vocab
Have a fall
/hæv ə fɔːl/
(verb). bị ngã
vocab
Eligible
/ˈɛlɪdʒəbl/
(adj). đủ điều kiện
vocab
Financial support
/faɪˈnænʃəl səˈpɔːt/
(noun). hỗ trợ tài chính
vocab
Claim the petrol
/kleɪm ðə ˈpɛtrəl/
(verb). đòi lại tiền xăng
vocab
Insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
Under stress
/ˌʌndə ˈstrɛs/
(preposition). bị căng thẳng
vocab
Minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
Get in touch
/ɡɛt ɪn tʌʧ/
(verb). liên lạc
vocab
Go for
/ˈɡəʊ fə/
(verb). chọn, quyết định làm gì
vocab
Deal with
/ˈdiːl wɪð/
(verb). xử lý, đối phó với
vocab

📓 Section 2: Role of the volunteers

Volunteer scheme
/ˈvɒlənˌtɪə skiːm/
(noun). chương trình tình nguyện
vocab
Town council
/taʊn ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng thị trấn
vocab
Sense of community
/sɛns əv kəˈmjuːnəti/
(noun). cảm giác cộng đồng
vocab
Tourist
/ˈtʊərɪst/
(noun). du khách
vocab
Venue
/ˈvɛnjuː/
(noun). địa điểm tổ chức
vocab
Coach
/kəʊʧ/
(noun). xe khách / huấn luyện viên
vocab
Monthly magazine
/ˈmʌnθli ˌmæɡəˈziːn/
(noun). tạp chí hàng tháng
vocab
Retired
/rɪˈtaɪəd/
(adj). đã nghỉ hưu
vocab
Put on a show
/pʊt ɒn ə ʃəʊ/
(verb). tổ chức buổi biểu diễn
vocab
Flexible
/ˈflɛksəbl/
(adj). linh hoạt
vocab
At short notice
/ət ʃɔːt ˈnəʊtɪs/
(adv). thông báo gấp, thời gian gấp
vocab
Annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
Canal
/kəˈnæl/
(noun). kênh đào
vocab
Historic
/hɪsˈtɒrɪk/
(adj). có tính lịch sử
vocab
Resident
/ˈrɛzɪdənt/
(noun). cư dân
vocab
Carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). thực hiện
vocab
Grateful for
/ˈɡreɪtfʊl fə/
(adj). biết ơn về
vocab
Head for
/hɛd fə/
(verb). đi đến
vocab
Association
/əˌsəʊsiˈeɪʃən/
(noun). hiệp hội, tổ chức
vocab
Well- known
/ˌwɛl ˈnəʊn/
(adj). nổi tiếng
vocab
Advertising department
/ˈædvətaɪzɪŋ dɪˈpɑːtmənt/
(noun). phòng quảng cáo
vocab
Major
/ˈmeɪʤə/
(adj). chính, quan trọng
vocab
For free
/fə friː/
(adv). miễn phí
vocab
Take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
vocab
Get on well with
/ɡɛt ɒn wɛl wɪð/
(verb). hòa hợp với ai đó
vocab
Sign up
/saɪn ʌp/
(verb). đăng ký
vocab
Community group
/kəˈmjuːnəti ɡruːp/
(noun). nhóm cộng đồng
vocab
Interpersonal skills
/ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/
(noun). kỹ năng giao tiếp
vocab
Personal interest in
/ˈpɜːsənl ˈɪntrəst ɪn/
(noun). sự quan tâm cá nhân tới
vocab

📓 Section 3: Human geography

Human geography
/ˈhjuːmən dʒiˈɒɡrəfi/
(noun). địa lý nhân văn
vocab
Population density
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsɪti/
(noun). mật độ dân số
vocab
Migration
/maɪˈɡreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
Urbanisation
/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/
(noun). sự đô thị hóa
vocab
Poverty
/ˈpɒvəti/
(noun). sự nghèo khổ
vocab
Manipulated
/məˈnɪpjʊleɪtɪd/
(adj). bị điều khiển, thao túng
vocab
Narrow down
/ˈnærəʊ daʊn/
(verb). thu hẹp, giới hạn
vocab
Straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
(adj). đơn giản, dễ hiểu
vocab
Cholera
/ˈkɒlərə/
(noun). bệnh tả
vocab
Physician
/fɪˈzɪʃən/
(noun). bác sĩ
vocab
Street plan
/striːt plæn/
(noun). sơ đồ đường phố
vocab
Water supplies
/ˈwɔːtə səˈplaɪz/
(noun). nguồn cung cấp nước
vocab
Epidemic
/ˌɛpɪˈdɛmɪk/
(noun). dịch bệnh
vocab
Physical environment
/ˈfɪzɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường vật lý
vocab
Theft
/θɛft/
(noun). sự trộm cắp
vocab
Get something out of something
/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ aʊt əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thu được điều gì từ việc gì đó
vocab
Deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). một cách cố ý
vocab
Linked to
/lɪŋkt tuː/
(verb). liên kết với, có liên quan tới
vocab
Serious issue
/ˈsɪəriəs ˈɪʃuː/
(noun). vấn đề nghiêm trọng
vocab
Homeless
/ˈhəʊmləs/
(adj). vô gia cư
vocab
Outskirt
/ˈaʊtskɜːt/
(noun). vùng ngoại ô
vocab
Shopping centre
/ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/
(noun). trung tâm mua sắm
vocab
Massive
/ˈmæsɪv/
(adj). khổng lồ, rất lớn
vocab
Disused industrial sites
/dɪsˈjuːzd ɪnˈdʌstriəl saɪts/
(noun). khu công nghiệp bỏ hoang
vocab
Significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng, đáng kể
vocab
Budget for
/ˈbʌdʒɪt fə/
(verb). dự trù ngân sách cho
vocab
Renewable energy
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/
(noun). năng lượng tái tạo
vocab
Pedestrianise
/pəˈdɛstrɪənaɪz/
(verb). biến thành khu đi bộ
vocab
Ecotown
/ˈiːkəʊtaʊn/
(noun). thành phố sinh thái
vocab
Sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). tính bền vững
vocab
Unrealistic
/ˌʌnrɪˈlɪstɪk/
(adj). không thực tế
vocab
Clear away
/klɪə əˈweɪ/
(verb). dọn sạch
vocab
Green city
/ɡriːn ˈsɪti/
(noun). thành phố xanh
vocab
Set out
/sɛt aʊt/
(verb). bắt đầu thực hiện điều gì đã định trước
vocab
Conform to
/ˈkɒnfɔːm tuː/
(verb). tuân theo, phù hợp với
vocab
Vague
/veɪɡ/
(adj). mơ hồ
vocab
Conference centre
/ˈkɒnfərəns ˈsɛntə/
(noun). trung tâm hội nghị
vocab
Sports centre
/spɔːts ˈsɛntə/
(noun). trung tâm thể thao
vocab
Retail centre
/ˈriːteɪl ˈsɛntə/
(noun). trung tâm bán lẻ
vocab
Sustainable energy use
/səˈsteɪnəbl ˈɛnəʤi juːs/
(noun). việc sử dụng năng lượng bền vững
vocab

📓 Section 4: Developing food trends

Food fashion
/fuːd ˈfæʃən/
(noun). mốt thực phẩm
vocab
Influencer
/ˈɪnfluənsə/
(noun). người có ảnh hưởng
vocab
Brand ambassador
/brænd æmˈbæsədə/
(noun). đại sứ thương hiệu
vocab
Vegan produce
/ˈviːɡən ˈprɒdjuːs/
(noun). sản phẩm thuần chay
vocab
Readily available
/ˈrɛdɪli əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn dễ dàng
vocab
Trending
/ˈtrɛndɪŋ/
(adj). đang thịnh hành
vocab
Raise one's profile
/reɪz wʌnz ˈprəʊfaɪl/
(verb). nâng cao hình ảnh, danh tiếng
vocab
Stimulate
/ˈstɪmjʊleɪt/
(verb). kích thích
vocab
Staple
/ˈsteɪpl/
(noun). thực phẩm chính
vocab
Superfood
/ˈsuːpəfuːd/
(noun). siêu thực phẩm
vocab
Nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(noun). chất dinh dưỡng
vocab
Provocation
/ˌprɒvəˈkeɪʃən/
(noun). sự khiêu khích, hành động kích động
vocab
Aggravated
/ˈæɡrəveɪtɪd/
(adj). nghiêm trọng hơn, bị làm trầm trọng thêm
vocab
Cool
/kuːl/
(adj). sành điệu, ngầu
vocab
Carbon footprint
/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(noun). lượng khí thải carbon
vocab
Seasonal
/ˈsiːzənl/
(adj). theo mùa
vocab
Delicacy
/ˈdɛlɪkəsi/
(noun). món ngon, đặc sản
vocab
Michelin-starred
/ˈmɪʃəlɪn stɑːd/
(adj). được gắn sao Michelin
vocab
Reputation
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
Ethical concerns
/ˈɛθɪkəl kənˈsɜːnz/
(noun). các mối quan ngại đạo đức
vocab
Surge in demand
/sɜːʤ ɪn dɪˈmɑːnd/
(noun). sự tăng mạnh nhu cầu
vocab
Unaffordable
/ˌʌnəˈfɔːdəbəl/
(adj). không thể chi trả nổi
vocab
Soil fertility
/sɔɪl fəˈtɪlɪti/
(noun). độ màu mỡ của đất
vocab
Desertification
/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). sa mạc hóa
vocab
The birth of
/ðə bɜːθ əv/
(noun). sự ra đời của
vocab
Obsessed with
/əbˈsɛst wɪð/
(adj). bị ám ảnh với
vocab
Command a fee
/kəˈmɑːnd ə fiː/
(verb). yêu cầu một mức phí
vocab
Hugely fashionable
/ˈhjuːdʒli ˈfæʃnəbl/
(adj). rất thịnh hành
vocab
Beneficial for
/ˈbɛnɪfɪʃəl fə/
(adj). có lợi cho
vocab
Get one's message across
/ɡɛt wʌnz ˈmɛsɪʤ əˈkrɒs/
(verb). truyền đạt thông điệp
vocab
In favour of
/ɪn ˈfeɪvər əv/
(preposition). ủng hộ
vocab
Decide against
/dɪˈsaɪd əˈɡɛnst/
(verb). quyết định không làm gì
vocab
Have an advantage over
/hæv ən ədˈvɑːntɪdʒ ˈəʊvə/
(verb). có lợi thế hơn ai/điều gì
vocab
Advertising budget
/ˈædvətaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/
(noun). ngân sách quảng cáo
vocab
Alternative product
/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈprɒdʌkt/
(noun). sản phẩm thay thế
vocab
Cod
/kɒd/
(noun). cá tuyết
vocab
Marketing agency
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈeɪdʒənsi/
(noun). công ty tiếp thị
vocab
Associate something with something
/əˈsəʊsieɪt ˈsʌmθɪŋ wɪð/
(verb). liên hệ cái gì với cái gì
vocab
Classic example
/ˈklæsɪk ɪɡˈzɑːmpl/
(noun). ví dụ điển hình
vocab
Native to
/ˈneɪtɪv tuː/
(adj). có nguồn gốc từ nơi nào đó
vocab
Influential
/ˌɪnfluˈɛnʃl/
(adj). có sức ảnh hưởng
vocab
Grower
/ˈɡrəʊə/
(noun). người trồng trọt
vocab
Receive publicity
/rɪˈsiːv ˌpʌblɪˈsɪti/
(verb). nhận được sự chú ý của công chúng
vocab
Upset
/ʌpˈsɛt/
(verb). làm buồn, làm tổn thương
vocab
Appeal to someone
/əˈpiːl tuː ˈsʌmwʌn/
(verb). thu hút ai đó
vocab
Overuse of resources
/ˌəʊvəˈjuːs əv rɪˈsɔːsɪz/
(noun). việc lạm dụng tài nguyên
vocab