Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Listening Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 20 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 20. Phần từ vựng IELTS của bài bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Listening Test 3

📓 Section 1: Furniture rental companies

Furniture rental
/ˈfɜːnɪtʃə ˈrɛntl/
(noun). dịch vụ cho thuê đồ nội thất
vocab
Brochure
/ˈbrəʊʃə/
(noun). tờ rơi quảng cáo
vocab
Monthly price
/ˈmʌnθli praɪs/
(noun). giá theo tháng
vocab
Special offer
/ˈspɛʃl ˈɒfə/
(noun). ưu đãi đặc biệt
vocab
Extra cost
/ˈɛkstrə kɒst/
(noun). chi phí bổ sung
vocab
Mid company
/mɪd ˈkʌmpəni/
(noun). công ty tầm trung
vocab
Charge
/ʧɑːʤ/
(verb). tính phí
vocab
Cleaning service
/ˈkliːnɪŋ ˈsɜːvɪs/
(noun). dịch vụ dọn dẹp
vocab
Electronic equipment
/ɪˈlɛktrɒnɪk ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị điện tử
vocab
Take out insurance
/teɪk aʊt ɪnˈʃʊərəns/
(verb). mua bảo hiểm
vocab
Request exchanges
/rɪˈkwɛst ɪksˈʧeɪndʒɪz/
(verb). yêu cầu đổi sản phẩm
vocab
Mid-range price
/mɪd reɪnʤ praɪs/
(noun). mức giá tầm trung
vocab
Up-to-date
/ʌp tə deɪt/
(adj). hiện đại, cập nhật
vocab

📓 Section 2: Community project

Archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
Town council
/taʊn ˈkaʊnsl/
(noun). hội đồng thị trấn
vocab
Charity
/ˈʧærɪti/
(noun). tổ chức từ thiện
vocab
Metal detector
/ˈmɛtl dɪˈtɛktə/
(noun). máy dò kim loại
vocab
Uncover
/ʌnˈkʌvə/
(verb). phát hiện, khai quật
vocab
Ruined building
/ˈruːɪnd ˈbɪldɪŋ/
(noun). tòa nhà bị tàn phá
vocab
Remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). di tích, tàn tích
vocab
Brooch
/brəʊʧ/
(noun). trâm, ghim (trang sức)
vocab
Animal bone
/ˈænɪml bəʊn/
(noun). xương động vật
vocab
Field system
/fiːld ˈsɪstəm/
(noun). hệ thống đồng ruộng
vocab
Guided tour
/ˈɡaɪdɪd tʊə/
(noun). chuyến tham quan có hướng dẫn
vocab
Town museum
/taʊn mjuˈzɪəm/
(noun). bảo tàng thị trấn
vocab
Foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền móng
vocab
Diver
/ˈdaɪvə/
(noun). thợ lặn
vocab
Rubbish pit
/ˈrʌbɪʃ pɪt/
(noun). hố rác
vocab
Post hole
/pəʊst həʊl/
(noun). hố cắm cột
vocab
Excavation
/ˌekskəˈveɪʃən/
(noun). cuộc khai quật
vocab
Fish pond
/fɪʃ pɒnd/
(noun). ao nuôi cá
vocab
Information board
/ˌɪnfəˈmeɪʃən bɔːd/
(noun). bảng thông tin
vocab
Up and down
/ʌp ənd daʊn/
(adv). khắp nơi trong khu vực
vocab
Bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
Walker
/ˈwɔːkə/
(noun). người đi bộ
vocab
Rainstorm
/ˈreɪnstɔːm/
(noun). trận mưa lớn
vocab
Wash away
/ˈwɒʃ əˈweɪ/
(verb). cuốn trôi
vocab
Be onto something
/biː ˈɒntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). sắp phát hiện điều gì quan trọng
vocab
Hut
/hʌt/
(noun). túp lều
vocab
Lead off
/liːd ɒf/
(verb). dẫn ra khỏi nơi nào đó
vocab
Palace
/ˈpælɪs/
(noun). cung điện
vocab

📓 Section 3: Finn and Maya's project

Theatre programme
/ˈθɪətə ˈprəʊɡræm/
(noun). chương trình sân khấu
vocab
Playbill
/ˈpleɪbɪl/
(noun). tờ quảng cáo vở diễn
vocab
Module convener
/ˈmɒdjuːl kənˈviːnə/
(noun). người phụ trách học phần
vocab
Specialise in
/ˈspɛʃəlaɪz ɪn/
(verb). chuyên về
vocab
Advertising space
/ˈædvətaɪzɪŋ speɪs/
(noun). không gian quảng cáo
vocab
Cast
/kɑːst/
(noun). dàn diễn viên
vocab
Big name
/bɪɡ neɪm/
(noun). tên tuổi lớn
vocab
Refund
/ˈriːfʌnd/
(noun). hoàn tiền
vocab
Riot
/ˈraɪət/
(noun). cuộc bạo loạn
vocab
Illiterate
/ɪˈlɪtərət/
(adj). mù chữ
vocab
Parade
/pəˈreɪd/
(noun). cuộc diễu hành
vocab
Decorative
/ˈdɛkərətɪv/
(adj). trang trí
vocab
Plot
/plɒt/
(noun). cốt truyện
vocab
Dramatic change
/drəˈmætɪk ʧeɪndʒ/
(noun). sự thay đổi lớn
vocab
Impose restrictions
/ɪmˈpəʊz rɪˈstrɪkʃənz/
(verb). áp đặt các hạn chế
vocab
Digitised
/ˈdɪdʒɪtaɪzd/
(adj). được số hóa
vocab
Comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
Surviving document
/səˈvaɪvɪŋ ˈdɒkjumənt/
(noun). tài liệu còn tồn tại
vocab
Look into
/lʊk ˈɪntuː/
(verb). điều tra, tìm hiểu
vocab
Put someone off
/pʊt ˈsʌmwʌn ɒf/
(verb). làm ai mất hứng
vocab
On one's behalf
/ɒn wʌnz bɪˈhɑːf/
(verb). thay mặt ai đó
vocab
Leading actor
/ˈliːdɪŋ ˈæktə/
(noun). diễn viên chính
vocab
Accuse someone of something
/əˈkjuːz ˈsʌmwʌn əv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). buộc tội ai đó điều gì
vocab
Break one's agreement with
/breɪk wʌnz əˈɡriːmənt wɪð/
(verb). phá vỡ thỏa thuận với ai
vocab
Ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). bình thường
vocab
Resemble
/rɪˈzɛmbl/
(verb). giống
vocab
Theatregoer
/ˈθɪətəˌɡəʊə/
(noun). người đi xem kịch
vocab
Undergo
/ˌʌndəˈɡəʊ /
(verb). trải qua
vocab
Controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/
(adj). gây tranh cãi
vocab
Historically significant
/hɪˈstɒrɪkli sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). có ý nghĩa lịch sử
vocab
Effective at
/ɪˈfɛktɪv æt/
(adj). hiệu quả trong việc gì
vocab
Insight into
/ˈɪnsaɪt ˈɪntuː/
(noun). cái nhìn sâu sắc vào
vocab
Artwork
/ˈɑːtwɜːk/
(noun). tác phẩm nghệ thuật
vocab

📓 Section 4: Inclusive design

Inclusive
/ɪnˈkluːsɪv/
(adj). bao hàm, dành cho mọi người
vocab
Accessible
/əkˈsɛsəbl/
(adj). dễ tiếp cận
vocab
Adaptation
/ˌædæpˈteɪʃən/
(noun). sự thích nghi, điều chỉnh
vocab
Universal
/ˌjuːnɪˈvɜːsl/
(adj). phổ cập, chung
vocab
Cognitive difficulty
/ˈkɒɡnɪtɪv ˈdɪfɪkəlti/
(noun). khó khăn về nhận thức
vocab
Adjustable
/əˈʤʌstəbl/
(adj). có thể điều chỉnh
vocab
Dexterity
/dɛkˈstɛrɪti/
(noun). sự khéo léo tay
vocab
Mobility issue
/məʊˈbɪlɪti ˈɪʃuː/
(noun). vấn đề về di chuyển
vocab
Vision
/ˈvɪʒən/
(noun). thị lực
vocab
Decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). suy giảm
vocab
Motor skills
/ˈməʊtə skɪlz/
(noun). kỹ năng vận động
vocab
Voice access
/vɔɪs ˈæksɛs/
(noun). truy cập bằng giọng nói
vocab
Independence
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
(noun). sự độc lập
vocab
Crash-tested
/kræʃ ˈtɛstɪd/
(adj). được kiểm nghiệm va chạm
vocab
Dummy
/ˈdʌmi/
(noun). hình nộm thử nghiệm
vocab
Personal protective equipment (PPE)
/ˌpɜːsənl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/
(noun). thiết bị bảo hộ cá nhân
vocab
Comply with
/kəmˈplaɪ wɪð/
(verb). tuân thủ với
vocab
Ill-fitting
/ˌɪlˈfɪtɪŋ/
(adj). không vừa, không phù hợp
vocab
Hamper
/ˈhæmpə/
(verb). cản trở
vocab
Emergency services
/ɪˈmɜːʤənsi ˈsɜːvɪsɪz/
(noun). dịch vụ khẩn cấp
vocab
Metabolic rate
/məˈtæbəlɪk reɪt/
(noun). tỷ lệ trao đổi chất
vocab
Consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
Present a challenge
/prɪˈzɛnt ə ˈʧælɪnʤ/
(verb). đưa ra thách thức
vocab
Back problems
/bæk ˈprɒbləmz/
(noun). vấn đề về lưng
vocab
Neck problems
/nɛk ˈprɒbləmz/
(noun). vấn đề về cổ
vocab
Activate
/ˈæktɪveɪt/
(verb). kích hoạt
vocab
Sensor
/ˈsɛnsə/
(noun). cảm biến
vocab
Hygienic
/haɪˈʤiːnɪk/
(adj). vệ sinh
vocab
Non-inclusive
/nɒn ɪnˈkluːsɪv/
(adj). không bao hàm
vocab
Consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). sự cân nhắc, lưu tâm
vocab
Have an impact on
/hæv ən ˈɪmpækt ɒn/
(verb). có ảnh hưởng đến
vocab
Disabled
/dɪsˈeɪbld/
(adj). khuyết tật
vocab
Average-sized
/ˈævərɪʤ saɪzd/
(adj). kích cỡ trung bình
vocab
Safety implication
/ˈseɪfti ˌɪmplɪˈkeɪʃən/
(noun). hàm ý an toàn
vocab
Accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
(verb). đáp ứng, chứa
vocab
Well-maintained
/ˌwɛl meɪnˈteɪnd/
(adj). được bảo trì tốt
vocab
Put someone at risk
/pʊt ˈsʌmwʌn ət rɪsk/
(verb). đặt ai vào tình huống nguy hiểm
vocab
Cater for
/ˈkeɪtə fə/
(verb). phục vụ cho
vocab
Make commands
/meɪk kəˈmɑːndz/
(verb). ra lệnh
vocab
Loss of independence
/lɒs əv ˌɪndɪˈpɛndəns/
(noun). mất đi sự độc lập
vocab
Problematic
/ˌprɒbləˈmætɪk/
(adj). gây rắc rối
vocab