Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 20 - Listening Test 4
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 20 - Listening Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 20. Phần từ vựng IELTS của bài bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
📓 Section 1: Advice on family visit
Accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
Tight budget
/taɪt ˈbʌdʒɪt/
(noun). ngân sách eo hẹp
Family room
/ˈfæməli ruːm/
(noun). phòng gia đình
Double room
/ˈdʌbl ruːm/
(noun). phòng đôi
Walking tour
/ˈwɔːkɪŋ tʊə/
(noun). chuyến tham quan đi bộ
Bus tour
/bʌs tʊə/
(noun). chuyến tham quan bằng xe buýt
Fort
/fɔːt/
(noun). pháo đài
Exhibition
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
Crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj). đông đúc
Vegetarian
/ˌvɛʤəˈteəriən/
(adj). ăn chay / người ăn chay
Food stall
/fuːd stɔːl/
(noun). quầy thực phẩm
Planning
/ˈplænɪŋ/
(noun). sự lên kế hoạch
Theatre show
/ˈθɪətə ʃəʊ/
(noun). buổi diễn tại nhà hát
Discount
/ˈdɪskaʊnt/
(noun). giảm giá
Bargain
/ˈbɑːɡɪn/
(noun). món hời
Free event
/friː ɪˈvɛnt/
(noun). sự kiện miễn phí
Family-friendly
/ˈfæməli ˈfrɛndli/
(adj). phù hợp với gia đình
Port
/pɔːt/
(noun). cảng
Look up
/lʊk ʌp/
(verb). tra cứu
Entry charge
/ˈɛntri ʧɑːʤ/
(noun). phí vào cửa
Impressed
/ɪmˈprɛst/
(adj). ấn tượng
Spend a fortune
/spɛnd ə ˈfɔːʧən/
(verb). tiêu tốn rất nhiều tiền
Good for
/ɡʊd fə/
(adj). tốt cho
📓 Section 2: The football stadium
Stadium
/ˈsteɪdiəm/
(noun). sân vận động
Wander off
/ˈwɒndər ɒf/
(verb). đi lang thang, đi lạc
Penalty
/ˈpɛnəlti/
(noun). quả phạt
Pitch
/pɪʧ/
(noun). sân thi đấu
Reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy tiếp tân
Self-guided
/ˌsɛlf ˈɡaɪdɪd/
(adj). tự khám phá, tự hướng dẫn
VIP tour
/ˌviː aɪ ˈpiː tʊə/
(noun). chuyến tham quan dành cho khách VIP
Redevelopment project
/ˌriːdɪˈvɛləpmənt ˈprɒʤɛkt/
(noun). dự án tái phát triển
Goalkeeper
/ˈɡəʊlˌkiːpə/
(noun). thủ môn
Guard
/ɡɑːd/
(verb). bảo vệ
Referee
/ˌrɛfəˈriː/
(noun). trọng tài
Send off
/send ɒf/
(verb). đuổi khỏi sân
Swap ends
/swɒp ɛndz/
(verb). đổi bên sân
Crossbar
/ˈkrɒsbɑː/
(noun). xà ngang
Whistle
/ˈwɪsl/
(noun). còi
Electric lamp
/ɪˈlɛktrɪk læmp/
(noun). đèn điện
Admission
/ədˈmɪʃən/
(noun). vé vào cửa / sự cho vào
Amateur
/ˈæmətə/
(noun). nghiệp dư
Commercial activity
/kəˈmɜːʃəl ækˈtɪvəti/
(noun). hoạt động thương mại
Frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj). sợ hãi
Feature
/ˈfiːʧə/
(noun). đặc điểm
Dressing room
/ˈdrɛsɪŋ ruːm/
(noun). phòng thay đồ
Pre-recorded
/ˌpriː rɪˈkɔːdɪd/
(adj). ghi âm trước
Ground
/ɡraʊnd/
(noun). sân
Commit an offence
/kəˈmɪt ən əˈfɛns/
(verb). phạm lỗi
Half-time
/ˈhɑːf taɪm/
(noun). hiệp nghỉ
Scorer
/ˈskɔːrə/
(noun). người ghi bàn
Sunhat
/ˈsʌnhæt/
(noun). mũ che nắng
Spectator
/spɛkˈteɪtə/
(noun). khán giả
📓 Section 3: Teaching handwriting
Handwriting
/ˈhændˌraɪtɪŋ/
(noun). chữ viết tay
Concentration
/ˌkɒnsənˈtreɪʃən/
(noun). sự tập trung
Imagination
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/
(noun). trí tưởng tượng
Spatial awareness
/ˈspeɪʃəl əˈweənəs/
(noun). nhận thức không gian
Fine
/faɪn/
(adj). nhỏ, tinh tế
Motor skills
/ˈməʊtə skɪlz/
(noun). kỹ năng vận động
Dyspraxia
/daɪsˈpræksiə/
(noun). chứng rối loạn phối hợp vận động
Formation
/fɔːˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành
Legibility
/lɪˈdʒɪbɪləti/
(noun). tính dễ đọc
Cursive
/ˈkɜːsɪv/
(adj). viết liền nét, viết thảo, viết nối
Fluency
/ˈfluːənsi/
(noun). sự trôi chảy
Grid paper
/ɡrɪd ˈpeɪpə/
(noun). giấy có ô
Touch typing
/tʌʧ ˈtaɪpɪŋ/
(noun). gõ phím không nhìn
Basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj). cơ bản
Life skill
/laɪf skɪl/
(noun). kỹ năng sống
Inconsistent
/ɪnkənˈsɪstənt/
(adj). không nhất quán
Stylish
/ˈstaɪlɪʃ/
(adj). phong cách
Punctuation
/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃən/
(noun). dấu câu
Note-taking
/ˈnəʊt ˌteɪkɪŋ/
(noun). việc ghi chú
Script
/skrɪpt/
(noun). bản thảo, chữ viết
In relation to
/ɪn rɪˈleɪʃən tuː/
(preposition). liên quan tới
Essential for
/ɪˈsɛnʃəl fə/
(adj). cần thiết cho
Distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
Speed up
/spiːd ʌp/
(verb). tăng tốc
Dyslexia
/dɪsˈlɛksiə/
(noun). chứng khó đọc
Struggle with
/ˈstrʌɡl wɪð/
(verb). vật lộn với
Give up
/ɡɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
Have a go
/hæv ə ɡəʊ/
(verb). thử làm điều gì đó
Join up
/ʤɔɪn ʌp/
(verb). nối liền (chữ viết)
Educated
/ˈɛʤʊkeɪtɪd/
(adj). có học thức
Digital device
/ˈdɪʤɪtl dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị kỹ thuật số
Put down to
/pʊt daʊn tuː/
(verb). quy cho, cho là do
Identify
/aɪˈdɛntɪfaɪ/
(verb). xác định
Print writing
/prɪnt ˈraɪtɪŋ/
(noun). chữ in thường
Academic performance
/ˌækəˈdɛmɪk pəˈfɔːməns/
(noun). thành tích học tập
Regretful
/rɪˈɡrɛtfəl/
(adj). hối tiếc
📓 Section 4: Research in the area around the Cheme Bird Sanctuary
Conflict
/ˈkɒnflɪkt/
(noun). xung đột
Wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(noun). động vật hoang dã
Protected area
/prəˈtɛktɪd ˈeəriə/
(noun). khu vực được bảo vệ
Birds of prey
/bɜːdz əv preɪ/
(noun). chim săn mồi
Rodent
/ˈrəʊdənt/
(noun). loài gặm nhấm
Predatory
/ˈprɛdətəri/
(adj). ăn thịt, săn mồi
Ecosystem
/ˈiːkəʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
Electrocuted
/ɪˈlɛktrəkjuːtɪd/
(adj). bị giật điện chết
Fatality
/fəˈtælɪti/
(noun). ca tử vong
Accidental
/ˌæksɪˈdɛntl/
(adj). tình cờ, không chủ ý
Poison
/ˈpɔɪzn/
(verb). đầu độc
Vegetation
/ˌvɛʤɪˈteɪʃən/
(noun). thảm thực vật
Counterproductive
/ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/
(adj). phản tác dụng
Sanctuary
/ˈsæŋktjʊəri/
(noun). khu bảo tồn
Tourism
/ˈtʊərɪzəm/
(noun). du lịch
Rear
/rɪə/
(verb). nuôi dưỡng
Illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj). bất hợp pháp
Legal
/ˈliːɡl/
(adj). hợp pháp
Scare away
/skeə əˈweɪ/
(verb). đuổi đi, làm sợ
Frighten off
/ˈfraɪtn ɒf/
(verb). làm cho sợ chạy mất
Survival
/səˈvaɪvəl/
(noun). sự sống sót
Small-scale
/ˈsmɔːl skeɪl/
(adj). quy mô nhỏ
Fatal
/ˈfeɪtl/
(adj). gây chết người
Keep under control
/kiːp ˈʌndə kənˈtrəʊl/
(verb). kiểm soát
Source of
/sɔːs əv/
(noun). nguồn của
Alight
/əˈlaɪt/
(verb). đậu, đáp xuống
Pose a threat to
/pəʊz ə θrɛt tuː/
(verb). gây mối đe dọa cho
Fast-moving
/ˈfɑːst ˌmuːvɪŋ/
(adj). di chuyển nhanh
Regard as
/rɪˈɡɑːd æz/
(verb). xem như là
Power line
/ˈpaʊə laɪn/
(noun). đường dây điện
Easy target
/ˈiːzi ˈtɑːɡɪt/
(noun). mục tiêu dễ bị tấn công
Understandable
/ˌʌndəˈstændəbl/
(adj). dễ hiểu, có thể hiểu được
Predator
/ˈprɛdətə/
(noun). động vật ăn thịt
Settle
/ˈsɛtl/
(verb). định cư, ổn định
Practical solution
/ˈpræktɪkəl səˈluːʃən/
(noun). giải pháp thực tiễn
Breeding season
/ˈbriːdɪŋ ˈsiːzn/
(noun). mùa sinh sản
Vulnerable
/ˈvʌlnərəbl/
(adj). dễ bị tổn thương
Watch over
/ˈwɒʧ ˌəʊvə/
(verb). trông chừng, giám sát
Seize
/siːz/
(verb). bắt giữ
Economic loss
/ˌiːkəˈnɒmɪk lɒs/
(noun). tổn thất kinh tế