Forecast IELTS Writing Task 1 - (Table) - Topic Graduate vs non-graduate salaries & sample band 8.5+
[Quý 2] Dự đoán đề IELTS Writing Task 1 – Dạng Table, chủ đề Graduate vs non-graduate salaries kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Mức lương của người có bằng đại học luôn cao hơn người không có bằng đại học trong giai đoạn 2000–2010.
Thu nhập của nhóm có bằng đại học đạt đỉnh ở tuổi 52, trong khi thu nhập của nhóm không có bằng duy trì ổn định từ tuổi 32 đến 52.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về mức thu nhập trung bình của cả hai nhóm trong mọi độ tuổi.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu chi tiết theo từng nhóm tuổi cụ thể.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Graduates: £29,900; Non-graduates: £17,800 → gap £12,100.
- Age 22: £15,800 vs £14,500 → small gap.
- Age 32–52: £31,500/32,800/33,900 vs £19,100 → big gap; graduates highest at 52 (£33,900).
- Age 62: £23,100 vs £15,300 → both decline.
📝 Bài mẫu
The tables compare the average
Overall, graduates consistently
Regarding all age groups combined, graduates earned an average of £29,900, compared with £17,800 for non-graduates, resulting in a
Turning to specific age bands, at age 22 the
(152 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Biểu đồ minh họa thu nhập hàng năm của nhân viên ở các nhóm tuổi khác nhau.
-> The chart illustrates the
2. Nhóm tuổi 45–54 thường có thu nhập trung bình cao nhất.
-> The 45–54
3. Người tốt nghiệp luôn có thu nhập cao hơn người không tốt nghiệp ở mọi giai đoạn sự nghiệp.
-> Graduates consistently
4. Mức lương thường tăng đến đỉnh điểm vào khoảng giữa độ tuổi bốn mươi trước khi giảm.
-> Salaries usually
5. Thu nhập của hầu hết người lao động ở độ tuổi đầu 50 đều ở mức ổn định.
-> Earnings
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
khoảng cách đáng kể
Chênh lệch
mở rộng đáng kểmức lương cao nhất
mức lương cao nhất
giữ nguyên
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The tables below give information about salaries for graduates and non-graduates in the UK between 2000 and 2010.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩