Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Household goods ownership & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Household goods ownership kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Hầu hết các thiết bị gia dụng đều được sử dụng rộng rãi hơn trong giai đoạn 2001–2008, ngoại trừ điện thoại bàn có xu hướng giảm nhẹ.
Năm 2001, điện thoại bàn phổ biến nhất, trong khi đến năm 2008, máy nghe CD và điện thoại bàn đều dẫn đầu với cùng tỷ lệ sở hữu.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu năm 2001 – điện thoại bàn chiếm tỷ lệ cao nhất, theo sau là lò vi sóng và máy nghe CD; internet và máy rửa chén ít phổ biến nhất.
Body 2: DOL sẽ mô tả sự thay đổi đến năm 2008 – tỷ lệ sở hữu tất cả thiết bị đều tăng, đặc biệt là điện thoại di động và internet, trong khi điện thoại bàn giảm nhẹ.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Telephone 95%, microwave 80%, CD player 70%.
- Mobile phone (25%), home computer (35%), clothes dryer (60%), internet (10%), dishwasher (20%).
- Telephone = decrease (90%).
- Microwave = increase (90%).
- CD player = increase (90%).
- Mobile phone = increase (80%).
- Home computer = increase (65%).
- Clothes dryer = increase (70%).
- Internet = increase (60%).
- Dishwasher = increase (40%).
📝 Bài mẫu
The bar chart compares the proportions of households owning eight different items in one country in 2001 and 2008.
Overall,
In 2001, telephone ownership stood at 95 percent, followed by microwaves at 80 percent and CD players at 70 percent. More
By 2008, telephone ownership had
(160 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Trong nhiều năm, Nhật Bản và Hoa Kỳ chia sẻ vị trí dẫn đầu về xuất khẩu hàng điện tử tiêu dùng.
-> For several years, Japan and the United States
2. Bất chấp sự cường điệu, ứng dụng mới này chỉ đạt được mức độ áp dụng khiêm tốn trong tháng đầu tiên.
-> Despite the hype, the new app saw only a
3. Sau chương trình khuyến mãi, số lượng đăng ký tăng vọt lên 10.000 chỉ trong vòng một tuần.
-> After the promotion, subscriptions
4. Lượng người dùng tăng gấp đôi lên 2 triệu sau chiến dịch tiếp thị lan truyền.
-> The user base
5. Doanh số bán hàng giảm nhẹ vào tháng 2 trước khi phục hồi vào tháng 3.
-> Sales figures
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
theo kịp sự gia tăng của đầu đĩa CD
tăng gấp sáu lần
ngược lại
tỷ lệ sở hữu
sự thâm nhập của vi sóng
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The graph shows the percentage of households in one country that had various goods between 2001 and 2008.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩