Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Exercise inactivity & sample band 8.5+
[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Exercise inactivity kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Năm 2005, tỷ lệ người không tập thể dục tăng dần theo độ tuổi.
Phụ nữ ở tất cả các nhóm tuổi đều có tỷ lệ không vận động cao hơn nam giới.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về tỷ lệ nam giới không tập thể dục trong các nhóm tuổi từ 18 đến trên 55.
Body 2: DOL sẽ mô tả tỷ lệ tương ứng ở nữ giới, đồng thời so sánh mức độ chênh lệch giữa hai giới.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- 18–24: 12%.
- 25–34: 22% = increase.
- 35–44: 28% = increase.
- 45–54: 33% = increase.
- 55+: 37% = increase.
- 18–24: 18%.
- 25–34: 27% = increase.
- 35–44: 32% = increase.
- 45–54: 38% = increase.
- 55+: 43% = increase.
📝 Bài mẫu
The bar chart illustrates the percentage of men and women in five age groups in 2005 who
Overall, the
For men,
Women
(188 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Ngày càng có nhiều người lớn cho biết họ không hề tập thể dục.
-> A growing number of adults
2. Người cao tuổi có xu hướng kiêng hoạt động thể chất.
-> The elderly show a
3. Việc không hoạt động trong thời gian dài có thể dẫn tới các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
-> Prolonged
4. Tỷ lệ thanh thiếu niên ít vận động đã tăng gần gấp đôi trong thập kỷ này.
-> The rate of sedentary teenagers
5. Có thể thấy xu hướng gia tăng lượng người đến phòng tập thể dục sau đại dịch.
-> An
6. Một nhóm lớn đàn ông trung niên không còn tham gia bất kỳ hoạt động thể chất nào nữa.
-> A large group of middle-aged men
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
có xu hướng tăng tương tự nhưng rõ rệt hơn
tăng đáng kể
hành vi ít vận động
tránh tập thể dục
đạt đỉnh ở
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows men and women in different age groups who did not exercise in 2005. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩