Real IELTS Writing Task 1 - Bar chart - Topic Wind Energy & sample band 8.5+
[Quý 2/2024] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Bar chart, chủ đề Wind Energy kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Sản lượng năng lượng gió tăng lên ở cả bốn quốc gia trong giai đoạn khảo sát.
Mỹ dẫn đầu về sản lượng cho đến năm 1995, nhưng đến năm 2000, Đan Mạch đã vượt qua Mỹ để trở thành quốc gia tạo ra nhiều năng lượng gió nhất.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về sản lượng năng lượng gió của bốn quốc gia vào năm 1985.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về sự thay đổi sản lượng năng lượng gió từ năm 1985 đến năm 2000.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- India (200 MW);
- Denmark (250 MW);
- Germany (400 MW);
- US (1,200 MW)
- India = increase (200 → 1,200)
- Denmark = increase (250 → 1,650)
- Germany = increase (400 → 900)
- US = peak (1,650 in 1990) → decrease (1,600 → 1,500)
📝 Bài mẫu
The bar chart illustrates the capacity of
Overall,
In 1985, India’s wind‐power capacity was the lowest at around 200 MW, followed closely by Denmark with approximately 250 MW. Germany’s output was
Between 1985 and 2000, India’s wind‐power capacity multiplied from 200 MW to 1 200 MW, while Denmark’s output soared from 250 MW to 1 650 MW
(186 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Năng lượng gió được tạo ra vào năm 2024 đủ để cung cấp điện cho gần 5 triệu hộ gia đình.
-> The
2. Các tua bin mới giúp tăng sản lượng điện gió lên 25% so với công nghệ trước đây.
-> The new turbines increased
3. Các trang trại ven biển đạt hiệu quả cao hơn đáng kể nhờ gió biển mạnh hơn.
-> Coastal farms achieved
4. Công suất lắp đặt của trang trại điện gió đạt 150 MW sau khi giai đoạn cuối cùng hoàn thành.
-> The
5. Các dự án ngoài khơi đã bắt đầu thống trị lĩnh vực phát triển năng lượng tái tạo quy mô lớn.
-> Offshore projects have begun to
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
có sự gia tăng ổn định
vào cuối khung thời gian
dần thu hẹp
đạt mức
vượt qua
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The bar chart shows the amount of energy generated by wind in four countries from 1985 to 2000.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Bar chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩