Real IELTS Writing Task 1 - Line Graph - Topic Satisfaction with Healthcare System & sample band 8.5+
[Quý 2/2024] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Line Graph, chủ đề Satisfaction with Healthcare System kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Mức độ hài lòng với hệ thống chăm sóc sức khỏe nhìn chung giảm ở Canada, trong khi ở Anh và Mỹ có xu hướng tăng nhẹ; Hà Lan giữ mức ổn định.
Hà Lan luôn có tỷ lệ hài lòng cao nhất, còn Mỹ là quốc gia có tỷ lệ thấp nhất trong suốt giai đoạn khảo sát.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về mức độ hài lòng của người dân ở bốn quốc gia vào năm 1991.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về sự thay đổi mức độ hài lòng từ năm 1991 đến năm 2007.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Canada (60%); Netherlands (48%); UK (22%); US (10%)
- Canada = decrease (20 in 1998 → 40 in 2007)
- UK = increase (28 in 2007)
- Netherlands = stable (~50 in 1998 → 48 in 2007)
- US = increase (12 in 2007)
📝 Bài mẫu
The line graph depicts
Overall, Canada
In 1991, approximately 60% of Canadians expressed satisfaction—by far the highest of the four countries—followed by the Netherlands at around 48%. Meanwhile, the UK and the US lagged at roughly 22% and 10%, respectively.
Between 1991 and 1998, Canadian satisfaction
(176 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Các cuộc khảo sát gần đây cho thấy mức độ hài lòng của người dân đã được cải thiện kể từ khi cải cách chăm sóc sức khỏe được đưa ra.
-> Recent surveys show
2. Hệ thống chăm sóc sức khỏe cần thêm kinh phí để xử lý lượng bệnh nhân tăng cao.
-> The
3. Niềm tin của cử tri giảm sút rõ rệt sau khi vụ bê bối nổ ra.
-> Voter
4. Chúng tôi thấy xu hướng tăng khiêm tốn trong sự chấp thuận của công chúng sau các dự án cơ sở hạ tầng.
-> We see
5. Tổng thống tiếp tục duy trì mức độ ủng hộ cao nhất trong tất cả các nhóm nhân khẩu học.
-> The president continues to
6. Tỷ lệ chấp thuận giảm mạnh sau khi thông báo cắt giảm ngân sách được công bố.
-> Approval ratings
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
phục hồi trở lại
tăng đều đặn
cho thấy sự ổn định đáng kể
giảm nhẹ
tăng dần
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The line graph shows the level of satisfaction with the health care system in four countries from 1991 to 2007.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Line Graph, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩