Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Real IELTS Writing Task 1 - Pie chart - Topic Course type trends & sample band 8.5+

[Quý 2/2025] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Pie chart, chủ đề Course type trends kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.

🚀 Đề bài

Real IELTS Writing Task 1 - Pie chart - Topic Course type trends & sample band 8.5+

😵 Dàn ý

DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)

Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm

Overview:

  • Tỷ lệ sinh viên theo học các khóa học trực tiếp và qua thư giảm dần, trong khi hình thức học hỗn hợp tăng lên và hình thức học trực tuyến bắt đầu xuất hiện.

  • Các khóa học trực tiếp luôn chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả ba năm khảo sát.

Thân bài:

  • Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về tỉ lệ từng loại khóa học vào năm 1984.

  • Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về những thay đổi trong các loại hình khóa học vào năm 1994 và 2004.

DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.

Insert Paragraph Title Here...
Overview:
Topic Sentence

Idea 1
Face-to-face & correspondence = decrease >< Mixed media = increase & online appear.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Face-to-face = highest each year.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
1984
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 1984: face-to-face (67%), correspondence (20%), mixed media (13%).
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
changes
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Face-to-face = decrease (54% in 1994 → 40% in 2004).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Correspondence = stable in 1994 → decrease (20% → 15%) in 2004.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Mixed media = increase (13% → 15% → 35%).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Online = appear (11% in 1994) → decrease to 10% in 2004.

📝 Bài mẫu

The three pie charts illustrate the proportions of students enrolled in four different

course types
—face-to-face, correspondence, mixed-media, and online—in 1984, 1994, and 2004.

Overall,

traditional modes
(face-to-face and correspondence)
experienced a decline
, whereas mixed-media courses
enjoyed substantial growth
and online study emerged in 1994. Nonetheless, face-to-face learning
remained the predominant format
in all three years.

In 1984, the vast majority of students (67 %) attended

face-to-face classes
.
Correspondence courses
accounted for one-fifth of enrolments (20 %), while
mixed-media programmes
comprised the remaining 13 %. No
online options
were available at that time.

By 1994, face-to-face participation had fallen to 54 %, and correspondence

remained stable
at 20 %. Conversely, mixed-media provision
inched upward
to 15 %, and online courses debuted at 11 %. Over the subsequent decade, face-to-face study declined further to 40 %, and correspondence fell to 15 %. In contrast, mixed-media learning more than doubled its share to 35 %, and online courses
dipped slightly
to 10 %. Thus, by 2004 the balance had decisively shifted away from traditional formats toward more flexible, technology-enhanced delivery.

(196 words)

📚 Vocabulary

course type
/kɔːrs taɪp/
(noun). loại khóa học
vocab
face-to-face class
/feɪs tu feɪs klæs/
(noun). lớp học trực tiếp
vocab
correspondence course
/ˌkɔːrəˌspɒn.dəns kɔːrs/
(noun). chương trình học hàm thụ
vocab
mixed-media programme
/mɪkst ˈmiːdiə ˈproʊɡræm/
(noun). chương trình đa phương tiện
vocab
online option
/ˈɒn.laɪn ˈɒp.ʃən/
(noun). lựa chọn trực tuyến
vocab
traditional mode
/trəˈdɪʃənəl moʊd/
(noun). phương thức truyền thống
vocab
experience a decline
/ɪkˈspɪə.ri.əns ə dɪˈklaɪn/
(verb). trải qua sự suy giảm
vocab
enjoy substantial growth
/ɪnˈdʒɔɪ səbˈstæn.ʃəl ɡroʊθ/
(verb). có sự tăng trưởng đáng kể
vocab
remain the predominant format
/rɪˈmeɪn ðə prɪˈdɒm.ɪ.nənt ˈfɔː.mæt/
(verb). vẫn là hình thức chủ yếu
vocab
remain stable
/rɪˈmeɪn ˈsteɪ.bəl/
(verb). vẫn ổn định
vocab
inch upward
/ɪnʧ ˈʌp.wərd/
(verb). tăng
vocab
dip slightly
/dɪp ˈslaɪtli/
(verb). giảm nhẹ
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.

1. Học viên tương lai có thể chọn loại khóa học dựa trên lịch trình và sở thích học tập của mình.

-> Prospective students can choose their

based on their schedules and learning preferences.

 

2. Nhiều người học thích lớp học trực tiếp để có thể tương tác trực tiếp hơn với người hướng dẫn.

-> Many learners prefer a

for more direct interaction with the instructor.

 

3. Cô đã hoàn thành chương trình học hàm thư về thiết kế đồ họa trong khi vẫn làm việc toàn thời gian.

-> She completed a

in graphic design while working full-time.

 

4. Trường đại học đã triển khai chương trình đa phương tiện kết hợp các bài giảng trực tuyến với hội thảo thực hành.

-> The university launched a

combining online lectures with hands-on workshops.

 

5. Đối với những người không thể di chuyển, lựa chọn trực tuyến cung cấp quyền truy cập đầy đủ vào tài liệu khóa học từ xa.

-> For those unable to travel, the

offers full access to course materials remotely.

 

6. Phương thức truyền thống của giảng bài và đọc sách giáo khoa vẫn được nhiều sinh viên ưa chuộng.

-> The

of lecture and textbook remains popular among many students.

💡 Gợi ý

correspondence course

course type

traditional mode

face-to-face class

mixed-media programme

online option

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

trải qua sự suy giảm

02.

có sự tăng trưởng đáng kể

03.

vẫn là hình thức chủ yếu

04.

vẫn ổn định

05.

tăng

06.

giảm nhẹ

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The pie charts below show the different types of courses, which were followed by the students during the years of 1984, 1994 and 2004.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Pie chart, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background