Real IELTS Writing Task 1 - Table - Topic Australian University Students & sample band 8.5+
[Quý 2/2023] Đề thi thật IELTS Writing Task 1 – Dạng Table, chủ đề Australian University Students kèm bài mẫu band 8.5+, dàn ý chi tiết, từ vựng và bài tập ôn luyện.
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
DOL sẽ miêu tả biểu đồ với 1 câu mở bài (Intro), 1 đoạn miêu tả tổng quát (Overview), và 2 đoạn thân bài miêu tả chi tiết (Detailed Description)
Mở bài: DOL sẽ paraphrase đề bài để giới thiệu lại đề bài cho người chấm
Overview:
Tỷ lệ nữ giới giảm mạnh từ các ngành Xã hội nhân văn đến Kỹ thuật.
Tỷ lệ người có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải tiếng Anh và người sinh ra ở nước ngoài thấp trong các ngành Nhân văn và Giáo dục, nhưng lại cao trong các ngành Công nghệ thông tin và Vật lý.
Thân bài:
Body 1: DOL sẽ mô tả số liệu về sự phân bố giới tính giữa các ngành học.
Body 2: DOL sẽ mô tả số liệu về ngôn ngữ mẹ đẻ và nơi sinh của sinh viên trong từng ngành.
DOL sẽ tiếp tục phân tích dàn ý cụ thể bên dưới nhé.
- Humanities: 72% female; Education: 68%
- Science: 52%; Physics: 56%
- IT: 17%; Engineering: 15%
- Humanities/Education: 12–16% first-language non-English; 20–23% born outside
- Science/Engineering: 42–45% non-English; 31–48% born outside
- Physics/IT: 38–49% non-English; 56% born outside in both
📝 Bài mẫu
The table presents data on six university departments in terms of
Overall, the proportion of female students decreases significantly from Humanities to Engineering. Departments such as Humanities and Education
In terms of
The percentage of students whose first language is not English was lowest in Humanities (12%) and Education (16%), while it rose to 45% in Science and 42% in Engineering. Physics and IT
(196 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Writing Sample Task 1 nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau.
1. Cơ cấu giới tính của lớp học được chia đều.
-> The
2. Hầu hết người tham gia đều là người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ.
-> Most participants were
3. Một tỷ lệ lớn sinh viên nước ngoài theo học tại các trường quốc tế.
-> A large percentage of
4. Sự phân bố giới tính có xu hướng nghiêng về phía sinh viên nữ.
-> The
5. Khoa kỹ thuật có tỷ lệ giới tính khá cân bằng.
-> The engineering department had a
6. Phụ nữ vẫn còn thiếu đại diện trong các lĩnh vực như vật lý và công nghệ.
-> Women are still
Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.
có tỉ lệ cao nhất
mô hình tương tự
con số cao hơn đáng kể
có tỷ lệ tương đối thấp
📑 Feedback from teacher
Overall
Task Achievement
- Text Here
Grammatical Range
- Text Here
Lexical Resource
- Text Here
Coherence & Cohesion
- Text Here
💡 Lời kết
Tới đây là hết rồi 😍 Sau sample “The table shows information about students studying at an Australian university in 2009. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho dạng bài Table, mà còn học được những từ vựng và cấu trúc hay để miêu tả các biểu đồ tương tự nhé.
Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ? DOL chúc các bạn học tốt! 🤩