Topic Sports you have never participated in (Những môn thể thao bạn chưa bao giờ chơi): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic Sports you have never participated in: Describe a sport that you only have watched before but have not played yourself, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Sports you have never participated in (Những môn thể thao bạn chưa bao giờ chơi) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Surfing
- On TV during a documentary about Hawaiian culture
- Watch videos of surfers riding waves in exotic locations
- Discuss different techniques and marvel at the surfers' skills
- Surfing is a sport that requires immense skill, balance, and courage
- Admire the surfers' ability
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi Sports you have never participated in (Những môn thể thao bạn chưa bao giờ chơi) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
A sport I've always been
While I haven't been to any live surfing events yet, I've spent countless hours watching videos of surfers riding waves in
In the meantime, I make it a habit to watch surfing with my friends who share the same interest in water sports. Every weekend, we often gather at someone's house to watch surfing videos and documentaries together, discussing the different
Now, to tell you how I feel about it, watching surfing has always fills me with
(315 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Sports you have never participated in (Những môn thể thao bạn chưa bao giờ chơi) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô ấy cảm thấy rất tò mò về câu chuyện bí ẩn đó.
--> She was very
2. Lướt sóng là môn thể thao phổ biến ở các vùng ven biển, thu hút những người đam mê cảm giác mạnh từ khắp nơi trên thế giới.
-->
3. Cô ấy bị mê hoặc bởi buổi biểu diễn tuyệt vời đó.
--> She was
4. Phim được quay ở một địa điểm độc đáo, với những bãi biển đẹp và những khu rừng tươi tốt.
--> The movie was filmed in
5. Nhảy bungee khỏi cầu mang đến cho anh cảm giác hưng phấn đáng kinh ngạc mà anh sẽ không bao giờ quên.
--> Bungee jumping off the bridge gave him an incredible
6. Kỹ thuật vẽ tranh của cô rất độc đáo, kết hợp cả phong cách trừu tượng và hiện thực.
--> Her painting technique is so
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp
ngạc nhiên
một cảm giác kinh ngạc và ngạc nhiên
duyên dáng và mạnh mẽ
trải nghiệm tự do và phấn khích
bọt nước biển
hấp dẫn
danh sách những điều muốn làm trong đời
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi Sports you have never participated in (Những môn thể thao bạn chưa bao giờ chơi).


